Bản dịch của từ Curtsey trong tiếng Việt
Curtsey

Curtsey (Verb)
Thể hiện sự tôn trọng bằng cách uốn cong đầu gối, đặc biệt là đối với phụ nữ.
To show respect by bending at the knees especially for women.
She curtseyed gracefully before the guests at the wedding.
Cô ấy đã cúi chào duyên dáng trước các khách mời tại đám cưới.
He did not curtsey when meeting the dignitaries at the event.
Anh ấy đã không cúi chào khi gặp các quan chức tại sự kiện.
Did she curtsey to the queen during the ceremony?
Cô ấy có cúi chào nữ hoàng trong buổi lễ không?
Curtsey (Noun)
She gave a curtsey to the guests at the wedding.
Cô ấy đã cúi chào các khách mời tại đám cưới.
He did not perform a curtsey during the formal event.
Anh ấy đã không cúi chào trong sự kiện trang trọng.
Did she learn to curtsey for the royal ceremony?
Cô ấy có học cách cúi chào cho buổi lễ hoàng gia không?
Họ từ
Từ "curtsey" (tiếng Việt: cúi chào) là một hành động nghi lễ được thực hiện chủ yếu bởi phụ nữ, thể hiện sự tôn trọng hoặc chào hỏi đối với một người có địa vị cao hơn. Trong tiếng Anh, "curtsey" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc cung đình. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được nhấn mạnh nhiều hơn trong các sự kiện văn hóa và lịch sử.
Từ "curtsey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "courtise", có nghĩa là "hành động cung kính" và từ tiếng Latin "cortesia", chỉ sự lịch thiệp hoặc cách cư xử đúng mực. Ban đầu, hành động này được thực hiện bởi phụ nữ như một biểu hiện của sự tôn kính hoặc lễ phép đối với người có địa vị cao hơn. Ngày nay, "curtsey" vẫn mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
Từ "curtsey" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên biệt của nó trong ngữ cảnh văn hóa và nghi lễ. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi bàn về truyền thống hoặc phong tục, trong khi Listening và Reading có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các sự kiện xã hội hoặc nghệ thuật. "Curtsey" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hành vi lịch sự hoặc biểu hiện tôn trọng trong các bối cảnh như lễ hội, thuyết trình hoặc giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp