Bản dịch của từ Curtsey trong tiếng Việt

Curtsey

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtsey (Verb)

kˈɝɹtsi
kˈɝɹtsi
01

Thể hiện sự tôn trọng bằng cách uốn cong đầu gối, đặc biệt là đối với phụ nữ.

To show respect by bending at the knees especially for women.

Ví dụ

She curtseyed gracefully before the guests at the wedding.

Cô ấy đã cúi chào duyên dáng trước các khách mời tại đám cưới.

He did not curtsey when meeting the dignitaries at the event.

Anh ấy đã không cúi chào khi gặp các quan chức tại sự kiện.

Did she curtsey to the queen during the ceremony?

Cô ấy có cúi chào nữ hoàng trong buổi lễ không?

Curtsey (Noun)

kˈɝɹtsi
kˈɝɹtsi
01

Một lời chào trang trọng được thực hiện bằng cách uốn cong đầu gối.

A formal greeting made by bending the knees.

Ví dụ

She gave a curtsey to the guests at the wedding.

Cô ấy đã cúi chào các khách mời tại đám cưới.

He did not perform a curtsey during the formal event.

Anh ấy đã không cúi chào trong sự kiện trang trọng.

Did she learn to curtsey for the royal ceremony?

Cô ấy có học cách cúi chào cho buổi lễ hoàng gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curtsey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curtsey

Không có idiom phù hợp