Bản dịch của từ Cushy number trong tiếng Việt

Cushy number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cushy number (Noun)

kˈʊʃi nˈʌmbɚ
kˈʊʃi nˈʌmbɚ
01

Một công việc hoặc tình huống dễ dàng và thoải mái, thường ngụ ý rằng nó không đòi hỏi nhiều và mang lại ít căng thẳng.

A job or situation that is easy and comfortable, often implying that it is not demanding and brings little stress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận hoặc vị trí mang lại nhiều lợi ích tốt, thường với ít nỗ lực cần thiết.

An arrangement or position that provides good benefits, often with little effort required.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hoàn cảnh hoặc điều kiện thuận lợi có lợi cho cá nhân.

A favorable circumstance or condition that is advantageous to the individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cushy number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cushy number

Không có idiom phù hợp