Bản dịch của từ Cushy number trong tiếng Việt

Cushy number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cushy number(Noun)

kˈʊʃi nˈʌmbɚ
kˈʊʃi nˈʌmbɚ
01

Một công việc hoặc tình huống dễ dàng và thoải mái, thường ngụ ý rằng nó không đòi hỏi nhiều và mang lại ít căng thẳng.

A job or situation that is easy and comfortable, often implying that it is not demanding and brings little stress.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hoặc vị trí mang lại nhiều lợi ích tốt, thường với ít nỗ lực cần thiết.

An arrangement or position that provides good benefits, often with little effort required.

Ví dụ
03

Một hoàn cảnh hoặc điều kiện thuận lợi có lợi cho cá nhân.

A favorable circumstance or condition that is advantageous to the individual.

Ví dụ