Bản dịch của từ Cussedly trong tiếng Việt
Cussedly

Cussedly (Adverb)
He spoke cussedly during the heated debate about social policies.
Anh ấy nói một cách thô lỗ trong cuộc tranh luận căng thẳng về chính sách xã hội.
She did not respond cussedly to the criticism from her peers.
Cô ấy không phản ứng một cách thô lỗ trước lời chỉ trích từ bạn bè.
Why did he argue cussedly about the new social program?
Tại sao anh ấy lại tranh luận một cách thô lỗ về chương trình xã hội mới?
Với sự khó chịu hoặc thất vọng.
With annoyance or frustration.
She cussedly expressed her frustration about the long wait at the event.
Cô ấy bực bội bày tỏ sự thất vọng về việc chờ đợi lâu ở sự kiện.
He did not cussedly argue about the social issues in the meeting.
Anh ấy không cãi nhau một cách bực bội về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did they cussedly complain about the poor service at the restaurant?
Họ có phàn nàn bực bội về dịch vụ kém ở nhà hàng không?
She cussedly refused to change her opinion about climate change.
Cô ấy cứng đầu từ chối thay đổi ý kiến về biến đổi khí hậu.
They did not cussedly support the new social policy proposed by the government.
Họ không cứng đầu ủng hộ chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Why did he cussedly oppose the community project in our neighborhood?
Tại sao anh ấy lại cứng đầu phản đối dự án cộng đồng ở khu phố chúng ta?
Họ từ
Từ "cussedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thô tục" hoặc "một cách chửi bới". Từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính chất thô bỉ hoặc sự phản kháng trong ngữ cảnh nói hoặc viết. Trong tiếng Anh Anh, từ tương tự có thể là "cussedly", sử dụng cả ở dạng viết và nói. Tuy nhiên, “cussedly” không phải là một từ phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ, với việc sử dụng chính ở vùng miền và trong các tác phẩm văn học cổ điển.