Bản dịch của từ Custard apple trong tiếng Việt

Custard apple

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custard apple (Noun)

01

Một loại quả lai giữa cherimoya và táo đường.

A type of fruit that is a hybrid of the cherimoya and the sugar apple.

Ví dụ

Custard apple is a delicious fruit enjoyed by many in Vietnam.

Quả na là một loại trái cây ngon được nhiều người ở Việt Nam yêu thích.

Custard apple is not commonly found in grocery stores here.

Quả na không thường thấy trong các cửa hàng tạp hóa ở đây.

Is custard apple popular among young people in urban areas?

Quả na có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

02

Quả ăn được của cây mãng cầu thường có kết cấu ngọt và kem.

The edible fruit of the custard apple tree which is usually sweet and creamy in texture.

Ví dụ

I bought custard apples at the market for my family reunion.

Tôi đã mua na tại chợ cho buổi họp mặt gia đình.

Custard apples do not grow well in cold climates like New York.

Na không phát triển tốt ở những vùng lạnh như New York.

Are custard apples popular in your country, like in Vietnam?

Na có phổ biến ở đất nước bạn không, giống như ở Việt Nam?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Custard apple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Custard apple

Không có idiom phù hợp