Bản dịch của từ Customary title trong tiếng Việt

Customary title

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customary title (Noun)

kˈʌstəmˌɛɹi tˈaɪtəl
kˈʌstəmˌɛɹi tˈaɪtəl
01

Một tiêu đề được sử dụng hoặc chấp nhận theo truyền thống trong một xã hội hoặc văn hóa.

A title that is traditionally used or accepted within a society or culture.

Ví dụ

In Vietnam, it's customary to address elders as 'Bác' or 'Chị'.

Tại Việt Nam, việc gọi người lớn tuổi là 'Bác' hoặc 'Chị' là bình thường.

It is not customary to shake hands in some Asian cultures.

Việc bắt tay không phải là phong tục ở một số nền văn hóa châu Á.

Is it customary to remove shoes before entering a home in Japan?

Có phải là phong tục cởi giày trước khi vào nhà ở Nhật Bản không?

02

Một danh hiệu được công nhận được trao theo các phong tục đã thiết lập chứ không phải theo các điều luật.

A recognized title that is conferred based on established customs rather than legal statutes.

Ví dụ

In many cultures, the customary title of 'Mr.' is widely used.

Trong nhiều nền văn hóa, danh hiệu thông thường 'Ông' được sử dụng rộng rãi.

The customary title for women varies from country to country.

Danh hiệu thông thường cho phụ nữ khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Is 'Doctor' a customary title in your culture or not?

Danh hiệu 'Bác sĩ' có phải là danh hiệu thông thường trong văn hóa của bạn không?

03

Một danh hiệu được trao cho một cá nhân dựa trên các thực hành xã hội lâu đời.

A title granted to an individual based on long-standing societal practices.

Ví dụ

In Vietnam, the customary title of 'Bac' is highly respected.

Tại Việt Nam, danh hiệu 'Bác' được rất nhiều người tôn trọng.

The customary title is not always used in modern society.

Danh hiệu truyền thống không phải lúc nào cũng được sử dụng trong xã hội hiện đại.

What is the customary title for elders in your culture?

Danh hiệu truyền thống cho người lớn tuổi trong văn hóa của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customary title/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customary title

Không có idiom phù hợp