Bản dịch của từ Customer base trong tiếng Việt
Customer base
Customer base (Noun)
Nhóm khách hàng mà doanh nghiệp dựa vào để có doanh thu bền vững.
The group of customers that a business relies on for sustainable revenue.
Starbucks has a diverse customer base across many countries worldwide.
Starbucks có một nhóm khách hàng đa dạng ở nhiều quốc gia.
Many businesses do not understand their customer base well enough.
Nhiều doanh nghiệp không hiểu rõ nhóm khách hàng của họ.
What strategies can improve our customer base in Vietnam?
Những chiến lược nào có thể cải thiện nhóm khách hàng của chúng ta ở Việt Nam?
Our customer base grew by 20% last year in 2022.
Cơ sở khách hàng của chúng tôi đã tăng 20% trong năm 2022.
The customer base does not include many young people.
Cơ sở khách hàng không bao gồm nhiều người trẻ tuổi.
How can we expand our customer base in this neighborhood?
Làm thế nào để chúng ta mở rộng cơ sở khách hàng trong khu vực này?
Đối tượng nhân khẩu học mục tiêu mà công ty hướng tới phục vụ.
A target demographic that a company aims to serve.
The customer base for Starbucks includes young professionals and college students.
Cơ sở khách hàng của Starbucks bao gồm các chuyên gia trẻ và sinh viên.
Not every company understands its customer base well, leading to poor sales.
Không phải công ty nào cũng hiểu rõ cơ sở khách hàng của mình, dẫn đến doanh số thấp.
How does a company identify its customer base effectively in marketing?
Làm thế nào một công ty xác định cơ sở khách hàng của mình một cách hiệu quả trong tiếp thị?
Cơ sở khách hàng (customer base) đề cập đến tập hợp khách hàng trung thành hoặc tiềm năng mà một doanh nghiệp phục vụ và duy trì. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và kinh doanh để phân tích và xác định nhóm người tiêu dùng chính của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết (customer base) ở cả British English và American English, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng địa phương.