Bản dịch của từ Customer profile trong tiếng Việt
Customer profile
Noun [U/C]

Customer profile (Noun)
kˈʌstəmɚ pɹˈoʊfˌaɪl
kˈʌstəmɚ pɹˈoʊfˌaɪl
01
Mô tả chi tiết về các đặc điểm của một cá nhân hoặc nhóm khách hàng.
A detailed description of the characteristics of an individual or group of customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer profile
Không có idiom phù hợp