Bản dịch của từ Cut no ice trong tiếng Việt
Cut no ice
Cut no ice (Idiom)
His arguments cut no ice with the community during the meeting.
Lập luận của anh ấy không có tác dụng với cộng đồng trong cuộc họp.
Her complaints about the event cut no ice with the organizers.
Những phàn nàn của cô ấy về sự kiện không có tác dụng với ban tổ chức.
Did his speech cut no ice with the audience at all?
Bài phát biểu của anh ấy có không có tác dụng gì với khán giả không?
His arguments cut no ice during the social debate last week.
Lập luận của anh ấy không gây ấn tượng trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Her excuses cut no ice with the committee members at the meeting.
Những lý do của cô ấy không thuyết phục được các thành viên ủy ban trong cuộc họp.
Did his reasons cut no ice with the audience at the conference?
Có phải lý do của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả tại hội nghị không?
Không có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa nào
To be of no importance or significance
His opinion on social issues cut no ice with the committee.
Ý kiến của anh ấy về các vấn đề xã hội không có ý nghĩa gì với ủy ban.
Her arguments about social change do not cut any ice at all.
Lập luận của cô ấy về thay đổi xã hội hoàn toàn không có giá trị.
Does his lack of experience cut any ice in this social debate?
Thiếu kinh nghiệm của anh ấy có quan trọng gì trong cuộc tranh luận xã hội này không?