Bản dịch của từ Cut the pie trong tiếng Việt
Cut the pie

Cut the pie (Idiom)
We need to cut the pie fairly among all community members.
Chúng ta cần chia đều phần cho tất cả thành viên cộng đồng.
They did not cut the pie equally at the charity event.
Họ đã không chia phần đều tại sự kiện từ thiện.
How will we cut the pie for the project funding?
Chúng ta sẽ chia phần cho quỹ dự án như thế nào?
Cụm từ "cut the pie" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động chia sẻ hoặc phân bổ một cái gì đó, như tài nguyên hoặc lợi ích, giữa nhiều người. Cụm từ này chủ yếu có nguồn gốc từ hình ảnh một chiếc bánh bị cắt ra để phân chia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ứng dụng và cách sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hoá hoặc cách diễn đạt trong hội thoại.
Cụm từ "cut the pie" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh biểu thị hành động phân chia một chiếc bánh thành từng phần nhỏ. Từ "cut" xuất phát từ tiếng Latin "coctus", có nghĩa là "đun chín", trong khi "pie" bắt nguồn từ tiếng Latin "pica", chỉ món bánh có nhân. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc chia sẻ hoặc phân bổ tài nguyên hoặc lợi ích, phản ánh bản chất của sự hợp tác và công bằng trong xã hội.
Cụm từ "cut the pie" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự phân chia tài nguyên hoặc lợi ích giữa các bên liên quan. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có thể không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại về kinh tế, tài chính, hay quản lý dự án. Nó biểu thị ý tưởng về sự công bằng và phân bổ nguồn lực, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn luận về chiến lược hoặc hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp