Bản dịch của từ Cutting board trong tiếng Việt

Cutting board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutting board (Noun)

kˈʌtɪŋ boʊɹd
kˈʌtɪŋ boʊɹd
01

Một miếng phẳng bằng nhựa, gỗ hoặc vật liệu khác có tay cầm dài, dùng để cắt thực phẩm.

A flat piece of plastic wood or other material with a long handle used for cutting food on.

Ví dụ

She placed the vegetables on the cutting board to chop them.

Cô ấy đặt rau trên cái thớt để chặt chúng.

The chef used a wooden cutting board to prepare the ingredients.

Đầu bếp đã sử dụng cái thớt gỗ để chuẩn bị nguyên liệu.

The cutting board in the kitchen was clean and ready for use.

Cái thớt ở trong bếp sạch sẽ và sẵn sàng sử dụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutting board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutting board

Không có idiom phù hợp