Bản dịch của từ Cutting board trong tiếng Việt
Cutting board

Cutting board (Noun)
She placed the vegetables on the cutting board to chop them.
Cô ấy đặt rau trên cái thớt để chặt chúng.
The chef used a wooden cutting board to prepare the ingredients.
Đầu bếp đã sử dụng cái thớt gỗ để chuẩn bị nguyên liệu.
The cutting board in the kitchen was clean and ready for use.
Cái thớt ở trong bếp sạch sẽ và sẵn sàng sử dụng.
"Cutting board" là một vật dụng nhà bếp dùng để cắt và chế biến thực phẩm, thường được làm từ gỗ, nhựa hoặc thủy tinh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm từ "chopping board" để diễn đạt cùng một nghĩa. Phát âm ở cả hai biến thể này đều gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm nhấn tuỳ thuộc vào khu vực. Cutting board là một phần quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm trong quá trình nấu nướng.
Từ "cutting board" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cutting" là hình thức hiện tại của động từ "to cut" (cắt), có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyttan", với nghĩa là cắt giảm hay phân chia. "Board" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bord", chỉ một tấm gỗ phẳng hoặc bề mặt, thường được sử dụng cho mục đích chế biến thực phẩm. Sự kết hợp này phản ánh rõ công dụng hiện tại của món đồ này trong bếp, là nơi để cắt và chế biến thực phẩm.
Từ "cutting board" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi nó có thể liên quan đến chủ đề ẩm thực và đồ dùng nhà bếp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu nướng, nhà hàng, hoặc thảo luận về thiết bị nhà bếp. Trong các văn bản khoa học hoặc hướng dẫn sử dụng, "cutting board" cũng được nhắc đến để chỉ một công cụ cần thiết cho việc bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp