Bản dịch của từ Cyanamide trong tiếng Việt
Cyanamide

Cyanamide (Noun)
Một hợp chất tinh thể có tính axit yếu được tạo ra như một chất trung gian trong sản xuất amoniac.
A weakly acidic crystalline compound made as an intermediate in the production of ammonia.
Cyanamide is used to produce fertilizers for social agriculture projects.
Cyanamide được sử dụng để sản xuất phân bón cho các dự án nông nghiệp xã hội.
Cyanamide is not commonly known among the general public.
Cyanamide không được công chúng biết đến nhiều.
Is cyanamide important for community farming initiatives in the USA?
Cyanamide có quan trọng cho các sáng kiến nông nghiệp cộng đồng ở Mỹ không?
Cyanamide (C2H4N2) là một hợp chất hóa học có mặt trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp và dược phẩm. Trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón để kích thích sự phát triển của cây trồng. Cyanamide là một hợp chất có tính độc hại, cần được sử dụng cẩn thận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể có chút khác biệt do ảnh hưởng của giọng nói khu vực.
Cyanamide có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyanus" nghĩa là màu xanh và "amide", một thuật ngữ hóa học chỉ nhóm chức amide. Từ này được phát triển từ sự kết hợp của "cyan" và "amide" trong thế kỷ 19 khi các nhà hóa học khám phá ra cấu trúc hóa học của nó. Cyanamide hiện nay được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp làm phân bón và trong ngành công nghiệp hóa chất, phản ánh sự tiến hóa từ một hợp chất hóa học sang ứng dụng thực tiễn trong sản xuất nông nghiệp.
Cyanamide là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do thuộc lĩnh vực hóa học và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, cyanamide thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón, hay trong công nghiệp sản xuất nhựa và thuốc. Những tình huống phổ biến nhất liên quan đến cyanamide bao gồm thảo luận về ứng dụng trong trồng trọt cũng như trong nghiên cứu hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp