Bản dịch của từ Cyanamide trong tiếng Việt

Cyanamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanamide (Noun)

saɪˈænəmɪd
saɪˈænəmɪd
01

Một hợp chất tinh thể có tính axit yếu được tạo ra như một chất trung gian trong sản xuất amoniac.

A weakly acidic crystalline compound made as an intermediate in the production of ammonia.

Ví dụ

Cyanamide is used to produce fertilizers for social agriculture projects.

Cyanamide được sử dụng để sản xuất phân bón cho các dự án nông nghiệp xã hội.

Cyanamide is not commonly known among the general public.

Cyanamide không được công chúng biết đến nhiều.

Is cyanamide important for community farming initiatives in the USA?

Cyanamide có quan trọng cho các sáng kiến nông nghiệp cộng đồng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyanamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanamide

Không có idiom phù hợp