Bản dịch của từ Cyanohydrin trong tiếng Việt

Cyanohydrin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanohydrin (Noun)

01

Một hợp chất hữu cơ chứa một nguyên tử carbon liên kết với cả nhóm xyanua và nhóm hydroxyl.

An organic compound containing a carbon atom linked to both a cyanide group and a hydroxyl group.

Ví dụ

Cyanohydrin is used in some social science research for data analysis.

Cyanohydrin được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội.

Cyanohydrin is not commonly discussed in social studies classes.

Cyanohydrin không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.

Is cyanohydrin relevant to social chemistry discussions at universities?

Cyanohydrin có liên quan đến các cuộc thảo luận hóa học xã hội tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyanohydrin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanohydrin

Không có idiom phù hợp