Bản dịch của từ Cyberlaw trong tiếng Việt
Cyberlaw
Cyberlaw (Noun)
Luật, hoặc luật cụ thể, liên quan đến tội phạm internet và máy tính, đặc biệt là gian lận hoặc vi phạm bản quyền.
Laws or a specific law relating to internet and computer offenses especially fraud or copyright infringement.
Cyberlaw protects users from online fraud and copyright infringement.
Luật mạng bảo vệ người dùng khỏi gian lận trực tuyến và vi phạm bản quyền.
Many people do not understand cyberlaw and its implications.
Nhiều người không hiểu luật mạng và những hệ quả của nó.
What are the main aspects of cyberlaw in today's society?
Những khía cạnh chính của luật mạng trong xã hội ngày nay là gì?
Luật mạng (cyberlaw) là một lĩnh vực pháp lý chuyên nghiên cứu các quy định và hành vi liên quan đến không gian mạng, bao gồm quyền riêng tư, an ninh thông tin và sở hữu trí tuệ. Luật mạng đề cập đến việc điều chỉnh các hoạt động kỹ thuật số và tính hợp lệ của các giao dịch trực tuyến. Tại Mỹ và Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách áp dụng và nguồn luật.
Từ "cyberlaw" được cấu thành từ hai thành phần: "cyber" và "law". "Cyber" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "kybernetes", có nghĩa là "người điều khiển" hoặc "người dẫn dắt", trong khi "law" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lex", biểu thị cho các quy tắc và nguyên tắc điều chỉnh hành vi. Khái niệm về "cyberlaw" đã xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin, nhằm điều tiết các hoạt động trên không gian mạng. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu quản lý và bảo vệ các quyền lợi trong môi trường công nghệ số hiện đại.
Từ "cyberlaw" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến công nghệ, bảo mật mạng và quyền riêng tư. Trong các tình huống thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý liên quan đến Internet và công nghệ thông tin, bao gồm các vấn đề về bản quyền, tội phạm mạng và các quy định về dữ liệu cá nhân.