Bản dịch của từ Cyclizine trong tiếng Việt

Cyclizine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclizine (Noun)

01

(dược học) một loại thuốc chống nôn được sử dụng đặc biệt ở dạng hydrochloride c₁₈h₂₂n₂·hcl để điều trị chứng say tàu xe.

Pharmacology an antiemetic drug used especially in the form of its hydrochloride c₁₈h₂₂n₂·hcl in the treatment of motion sickness.

Ví dụ

Cyclizine helps prevent nausea during long bus rides for students.

Cyclizine giúp ngăn ngừa buồn nôn trong những chuyến xe buýt dài cho học sinh.

Cyclizine does not work for everyone experiencing motion sickness.

Cyclizine không hiệu quả với tất cả mọi người bị say xe.

Is cyclizine effective for people traveling by airplane?

Cyclizine có hiệu quả với những người đi máy bay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyclizine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclizine

Không có idiom phù hợp