Bản dịch của từ Cyclizine trong tiếng Việt
Cyclizine
Cyclizine (Noun)
(dược học) một loại thuốc chống nôn được sử dụng đặc biệt ở dạng hydrochloride c₁₈h₂₂n₂·hcl để điều trị chứng say tàu xe.
Pharmacology an antiemetic drug used especially in the form of its hydrochloride c₁₈h₂₂n₂·hcl in the treatment of motion sickness.
Cyclizine helps prevent nausea during long bus rides for students.
Cyclizine giúp ngăn ngừa buồn nôn trong những chuyến xe buýt dài cho học sinh.
Cyclizine does not work for everyone experiencing motion sickness.
Cyclizine không hiệu quả với tất cả mọi người bị say xe.
Is cyclizine effective for people traveling by airplane?
Cyclizine có hiệu quả với những người đi máy bay không?
Cyclizine là một loại thuốc kháng histamin thuộc nhóm thuốc điều trị buồn nôn và nôn, thường được sử dụng để phòng ngừa hoặc điều trị các triệu chứng say tàu xe. Tên thương mại phổ biến của cyclizine có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng hoạt chất vẫn giữ nguyên. Cyclizine chủ yếu được chỉ định cho thanh thiếu niên và người lớn, với tác dụng giảm triệu chứng nôn do say tàu xe hoặc sau phẫu thuật. Thuốc có thể gây tác dụng phụ như buồn ngủ và khô miệng.
Từ "cyclizine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cyc-" xuất phát từ "cyclus", có nghĩa là vòng, và "-zine" là tiền tố thường được dùng trong hóa học để chỉ các hợp chất liên quan đến dược phẩm. Cyclizine được phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một loại thuốc kháng histamine nhằm điều trị buồn nôn và chóng mặt. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với công dụng trong y học, cụ thể là đối phó với triệu chứng của say tàu xe.
Cyclizine là một từ chuyên ngành thường thấy trong lĩnh vực y tế và dược phẩm, chủ yếu đề cập đến một loại thuốc chống buồn nôn và say tàu xe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn và không phổ biến trong ngôn ngữ hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn bản khoa học hoặc y tế, khi thảo luận về ứng dụng của thuốc trong điều trị triệu chứng say tàu xe hoặc các tình trạng liên quan đến buồn nôn.