Bản dịch của từ Cyclopean trong tiếng Việt

Cyclopean

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclopean (Adjective)

saɪkləpˈin
saɪkləpˈin
01

Biểu thị một loại công trình xây dựng cổ xưa được làm bằng các khối lớn không đều.

Denoting a type of ancient masonry made with massive irregular blocks.

Ví dụ

The ancient ruins showed cyclopean walls built by early civilizations.

Những di tích cổ cho thấy những bức tường cyclopean được xây dựng bởi các nền văn minh cổ đại.

The modern buildings are not cyclopean like those in ancient Greece.

Các tòa nhà hiện đại không phải là cyclopean như những tòa nhà ở Hy Lạp cổ đại.

Are cyclopean structures still relevant in today's architectural designs?

Các cấu trúc cyclopean có còn phù hợp trong thiết kế kiến trúc ngày nay không?

02

Của hoặc giống như một cyclops.

Of or resembling a cyclops.

Ví dụ

The cyclopean structure amazed visitors at the ancient ruins in Greece.

Cấu trúc khổng lồ khiến du khách ngạc nhiên tại các di tích cổ ở Hy Lạp.

The city does not have any cyclopean buildings like in mythology.

Thành phố không có bất kỳ tòa nhà khổng lồ nào như trong thần thoại.

Are there any cyclopean monuments in modern social architecture today?

Có những tượng đài khổng lồ nào trong kiến trúc xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclopean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclopean

Không có idiom phù hợp