Bản dịch của từ Cyclosporine trong tiếng Việt
Cyclosporine

Cyclosporine (Noun)
Cyclsporine helps prevent organ rejection after a kidney transplant surgery.
Cyclsporine giúp ngăn ngừa cơ thể từ chối sau phẫu thuật ghép thận.
Cyclsporine is not a cure for organ transplant complications.
Cyclsporine không phải là phương pháp chữa trị cho các biến chứng ghép tạng.
Is cyclosporine effective in reducing organ rejection rates for patients?
Cyclsporine có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ từ chối cơ quan không?
Cyclosporine (Noun Uncountable)
Cyclopsorin is essential for organ transplant patients' immune system management.
Cyclopsorin rất quan trọng cho việc quản lý hệ thống miễn dịch của bệnh nhân cấy ghép.
Many people do not know about cyclosporine's role in modern medicine.
Nhiều người không biết về vai trò của cyclopsorin trong y học hiện đại.
Is cyclosporine effective for treating autoimmune diseases like lupus?
Cyclopsorin có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh tự miễn như lupus không?
Cyclosporine là một hợp chất kháng viêm mạnh, thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch, thường được sử dụng để ngăn chặn sự thải ghép trong quá trình ghép tạng và điều trị các bệnh tự miễn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, mặc dù trong bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Cyclosporine thường được chỉ định cho các bệnh nhân sau ghép tạng hoặc bệnh mãn tính như viêm khớp dạng thấp.
Cycloспorin, một loại thuốc ức chế miễn dịch, có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclus", nghĩa là "vòng" và "spora", nghĩa là "hạt giống" hoặc "hạt". Từ này phản ánh cấu trúc vòng của phân tử hóa học và vai trò của nó trong việc ức chế quá trình miễn dịch thông qua việc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào miễn dịch. Cycloспorin được chiết xuất từ một loại nấm, đã đóng góp đáng kể trong điều trị ghép tạng và các bệnh tự miễn.
Cyclosporine là một từ có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc liên quan đến y học và sinh học. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế, điều trị bệnh tự miễn, và ghép tạng. Trong các bài viết chuyên ngành, cyclosporine được nhắc đến như một tác nhân ức chế miễn dịch, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự đào thải cơ quan ghép và điều trị các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp.