Bản dịch của từ Cytoarchitectonic trong tiếng Việt
Cytoarchitectonic

Cytoarchitectonic (Noun)
Liên quan đến sự sắp xếp hoặc tổ chức của các tế bào trong mô hoặc cơ quan.
Relating to the arrangement or organization of cells in a tissue or organ.
The cytoarchitectonic organization of brain cells affects social behavior significantly.
Cấu trúc tế bào của não ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.
Social scientists do not often study cytoarchitectonic details in their research.
Các nhà xã hội học không thường nghiên cứu các chi tiết cấu trúc tế bào.
Is the cytoarchitectonic arrangement in children different from adults?
Cấu trúc tế bào ở trẻ em có khác với người lớn không?
Cytoarchitectonic studies reveal brain differences among diverse social groups.
Nghiên cứu cytoarchitectonic tiết lộ sự khác biệt não giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Cytoarchitectonic analysis does not include emotional factors in social behavior.
Phân tích cytoarchitectonic không bao gồm các yếu tố cảm xúc trong hành vi xã hội.
What do cytoarchitectonic studies tell us about social interactions?
Nghiên cứu cytoarchitectonic cho chúng ta biết gì về tương tác xã hội?
Họ từ
Từ "cytoarchitectonic" thuộc lĩnh vực sinh học và thần kinh học, chỉ cấu trúc tế bào của mô não. Nó thường được sử dụng để mô tả bố cục và phân phối của các loại tế bào khác nhau trong các khu vực thần kinh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhẹ nhàng giữa hai biến thể ngôn ngữ, đặc biệt trong âm tiết nhấn mạnh.