Bản dịch của từ Cytoarchitectonic trong tiếng Việt

Cytoarchitectonic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytoarchitectonic (Noun)

sˌaɪtoʊkˌɑɹtəskˈeɪnɨkəl
sˌaɪtoʊkˌɑɹtəskˈeɪnɨkəl
01

Liên quan đến sự sắp xếp hoặc tổ chức của các tế bào trong mô hoặc cơ quan.

Relating to the arrangement or organization of cells in a tissue or organ.

Ví dụ

The cytoarchitectonic organization of brain cells affects social behavior significantly.

Cấu trúc tế bào của não ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.

Social scientists do not often study cytoarchitectonic details in their research.

Các nhà xã hội học không thường nghiên cứu các chi tiết cấu trúc tế bào.

Is the cytoarchitectonic arrangement in children different from adults?

Cấu trúc tế bào ở trẻ em có khác với người lớn không?

02

Nghiên cứu cấu trúc tế bào của não hoặc các mô khác.

The study of the cellular structure of the brain or other tissues.

Ví dụ

Cytoarchitectonic studies reveal brain differences among diverse social groups.

Nghiên cứu cytoarchitectonic tiết lộ sự khác biệt não giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Cytoarchitectonic analysis does not include emotional factors in social behavior.

Phân tích cytoarchitectonic không bao gồm các yếu tố cảm xúc trong hành vi xã hội.

What do cytoarchitectonic studies tell us about social interactions?

Nghiên cứu cytoarchitectonic cho chúng ta biết gì về tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytoarchitectonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytoarchitectonic

Không có idiom phù hợp