Bản dịch của từ Cytokinesis trong tiếng Việt

Cytokinesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytokinesis (Noun)

01

Sự phân chia tế bào chất của một tế bào vào cuối quá trình nguyên phân hoặc giảm phân, dẫn đến sự phân chia thành hai tế bào con.

The cytoplasmic division of a cell at the end of mitosis or meiosis bringing about the separation into two daughter cells.

Ví dụ

Cytokinesis is crucial for cell division in biology.

Phân tối quan trọng để phân chia tế bào trong sinh học.

Without cytokinesis, the daughter cells cannot be formed properly.

Thiếu phân tối, các tế bào con không thể được hình thành đúng cách.

Is cytokinesis the final step in the process of cell division?

Phân tối có phải bước cuối cùng trong quá trình phân chia tế bào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytokinesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytokinesis

Không có idiom phù hợp