Bản dịch của từ Dabbling duck trong tiếng Việt
Dabbling duck

Dabbling duck (Noun)
The dabbling duck swims gracefully in the park's shallow pond.
Con vịt lội bơi uyển chuyển trong ao nông của công viên.
There are no dabbling ducks in our local river this season.
Mùa này không có vịt lội nào ở sông địa phương của chúng tôi.
Do you see the dabbling duck near the community garden?
Bạn có thấy con vịt lội gần vườn cộng đồng không?
Vịt lội (dabbling duck) là thuật ngữ chỉ một nhóm vịt có khả năng lặn nông để ăn thực vật và sinh vật dưới mặt nước mà không cần chìm hoàn toàn. Chúng thường được phân loại theo giới tính và màu sắc lông. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng, nhưng ở Mỹ, "dabbling duck" thường chỉ các loài thuộc chi Anas, trong khi ở Anh, có thể bao gồm thêm một số loài khác như vịt mandarin.
"Vịt lướt" trong tiếng Anh xuất phát từ từ "dabble", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dobbelen", mang nghĩa "làm việc không nghiêm túc" hoặc "nghiên cứu qua loa". Từ này được sử dụng để chỉ hành vi của loài vịt khi chúng tìm thức ăn trên bề mặt nước, tạo ra các chuyển động lướt nhẹ. Thực chất, ý nghĩa hiện tại phản ánh cách các loài vịt nỗ lực tiếp cận nguồn thức ăn một cách thoải mái và không căng thẳng, phù hợp với đặc điểm sinh thái của chúng.
"Vịt lội" (dabbling duck) là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói khi thảo luận về động vật và sinh thái. Tần suất xuất hiện của từ này ở cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết tương đối thấp, do tính chuyên môn và cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh thái học hoặc khi mô tả hành vi của các loài chim nước, thường liên quan đến nghiên cứu về đa dạng sinh học hoặc bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp