Bản dịch của từ Daily bread trong tiếng Việt
Daily bread

Daily bread(Noun)
(nói rộng hơn, chủ yếu là Cơ đốc giáo) Tất cả những điều đó, chẳng hạn như cầu nguyện, thờ phượng và thiền định thường xuyên, đều cần thiết để duy trì đời sống tâm linh.
By extension chiefly Christianity All those things such as regular prayer worship and meditation needed to sustain spiritual life.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Daily bread" là một cụm từ biểu trưng cho nhu cầu thiết yếu và cuộc sống hàng ngày của con người, thường chỉ thức ăn và sự sinh sống cơ bản. Cụm từ này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa sâu sắc về sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp và sự chăm sóc của thần thánh. Trong văn hóa hiện đại, "daily bread" còn được dùng theo nghĩa bóng để ám chỉ công việc và thu nhập hàng ngày. Cụm từ không có sự phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
"Daily bread" là một cụm từ biểu trưng cho nhu cầu thiết yếu và cuộc sống hàng ngày của con người, thường chỉ thức ăn và sự sinh sống cơ bản. Cụm từ này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, mang ý nghĩa sâu sắc về sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp và sự chăm sóc của thần thánh. Trong văn hóa hiện đại, "daily bread" còn được dùng theo nghĩa bóng để ám chỉ công việc và thu nhập hàng ngày. Cụm từ không có sự phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
