Bản dịch của từ Damning trong tiếng Việt

Damning

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damning (Verb)

dˈæmɪŋ
dˈæmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chết tiệt.

Present participle and gerund of damn.

Ví dụ

The report is damning evidence against the corrupt officials in Chicago.

Báo cáo là bằng chứng buộc tội chống lại các quan chức tham nhũng ở Chicago.

The documentary does not provide any damning facts about the charity.

Bộ phim tài liệu không cung cấp bất kỳ sự thật buộc tội nào về tổ chức từ thiện.

Is the investigation revealing any damning information about the mayor?

Cuộc điều tra có tiết lộ thông tin buộc tội nào về thị trưởng không?

Dạng động từ của Damning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Damn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Damned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Damned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Damns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Damning

Damning (Adjective)

dˈæmɪŋ
dˈæmɪŋ
01

Lên án.

Condemning.

Ví dụ

The report provided damning evidence against the corrupt city officials.

Báo cáo cung cấp bằng chứng kết tội các quan chức thành phố tham nhũng.

The damning review did not help the restaurant's reputation at all.

Đánh giá kết tội không giúp gì cho danh tiếng của nhà hàng.

Is the documentary filled with damning facts about social inequality?

Phim tài liệu có đầy đủ sự thật kết tội về bất bình đẳng xã hội không?

Dạng tính từ của Damning (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Damning

Damning

More damning

Càng đáng nguyền rủa hơn

Most damning

Đáng nguyền rủa nhất

Damning (Noun)

dˈæmɪŋ
dˈæmɪŋ
01

Một sự lên án.

A condemnation.

Ví dụ

The report issued a damning review of the city's social policies.

Báo cáo đã đưa ra một đánh giá chỉ trích về chính sách xã hội của thành phố.

Many believe the damning evidence was ignored by the officials.

Nhiều người tin rằng bằng chứng chỉ trích đã bị các quan chức phớt lờ.

Is the damning report influencing public opinion on social issues?

Báo cáo chỉ trích có đang ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

02

Một hành vi chửi thề có từ "khốn kiếp".

An act of swearing with the word damn.

Ví dụ

Many people find damning language unacceptable in social discussions.

Nhiều người thấy ngôn ngữ chửi rủa là không thể chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội.

Using damning words does not help resolve social conflicts effectively.

Việc sử dụng những từ chửi rủa không giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.

Is damning language common in political debates during social events?

Ngôn ngữ chửi rủa có phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damning

Không có idiom phù hợp