Bản dịch của từ Damning trong tiếng Việt
Damning

Damning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chết tiệt.
Present participle and gerund of damn.
The report is damning evidence against the corrupt officials in Chicago.
Báo cáo là bằng chứng buộc tội chống lại các quan chức tham nhũng ở Chicago.
The documentary does not provide any damning facts about the charity.
Bộ phim tài liệu không cung cấp bất kỳ sự thật buộc tội nào về tổ chức từ thiện.
Is the investigation revealing any damning information about the mayor?
Cuộc điều tra có tiết lộ thông tin buộc tội nào về thị trưởng không?
Dạng động từ của Damning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damning |
Damning (Adjective)
Lên án.
The report provided damning evidence against the corrupt city officials.
Báo cáo cung cấp bằng chứng kết tội các quan chức thành phố tham nhũng.
The damning review did not help the restaurant's reputation at all.
Đánh giá kết tội không giúp gì cho danh tiếng của nhà hàng.
Is the documentary filled with damning facts about social inequality?
Phim tài liệu có đầy đủ sự thật kết tội về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng tính từ của Damning (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Damning Damning | More damning Càng đáng nguyền rủa hơn | Most damning Đáng nguyền rủa nhất |
Damning (Noun)
Một sự lên án.
A condemnation.
The report issued a damning review of the city's social policies.
Báo cáo đã đưa ra một đánh giá chỉ trích về chính sách xã hội của thành phố.
Many believe the damning evidence was ignored by the officials.
Nhiều người tin rằng bằng chứng chỉ trích đã bị các quan chức phớt lờ.
Is the damning report influencing public opinion on social issues?
Báo cáo chỉ trích có đang ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Many people find damning language unacceptable in social discussions.
Nhiều người thấy ngôn ngữ chửi rủa là không thể chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội.
Using damning words does not help resolve social conflicts effectively.
Việc sử dụng những từ chửi rủa không giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.
Is damning language common in political debates during social events?
Ngôn ngữ chửi rủa có phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "damning" mang ý nghĩa chỉ trích hoặc lên án một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến sự chỉ trích không thể chối cãi hoặc kết án một cá nhân, hành động hay quan điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, "damning" có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý tại Anh. Cách phát âm của từ không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "damning" có nguồn gốc từ động từ Latin "damnare", nghĩa là "kết tội" hoặc "làm hư hỏng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, và mang theo ý nghĩa chỉ trích nghiêm khắc hoặc kết án. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại chính là sự phản ánh của cách mà từ này mô tả một quyết định hoặc lời nói có sức nặng, dẫn đến sự chỉ trích hoặc làm xấu hình ảnh của ai đó.
Từ "damning" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các quan điểm tiêu cực hoặc phê phán. Trong các ngữ cảnh khác, "damning" thường được sử dụng để chỉ những bằng chứng rõ ràng, có sức nặng dẫn đến sự kết tội, chẳng hạn trong lĩnh vực pháp lý hoặc phê bình văn học. Sở dĩ từ này phổ biến do tính nhấn mạnh của nó trong việc thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp