Bản dịch của từ Dangerous equipment trong tiếng Việt

Dangerous equipment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dangerous equipment(Noun)

dˈeɪndʒɚəs ɨkwˈɪpmənt
dˈeɪndʒɚəs ɨkwˈɪpmənt
01

Các vật phẩm hoặc thiết bị có khả năng gây hại hoặc thương tích.

Items or devices that are capable of causing harm or injury.

Ví dụ
02

Công cụ hoặc máy móc được sử dụng trong các công việc cụ thể có nguy cơ gây hại cho người sử dụng hoặc những người xung quanh.

Tools or machines used in particular tasks that pose risks to users or bystanders.

Ví dụ
03

Thiết bị được thiết kế cho một chức năng cụ thể có liên quan đến một mức độ rủi ro trong khi hoạt động.

Equipment designed for a specific function that involves a level of risk during operation.

Ví dụ