Bản dịch của từ Data-driven strategy trong tiếng Việt

Data-driven strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data-driven strategy (Noun)

dˈeɪtədɹˌɪvən stɹˈætədʒi
dˈeɪtədɹˌɪvən stɹˈætədʒi
01

Một chiến lược dựa trên việc phân tích và sử dụng dữ liệu liên quan để hướng dẫn quyết định và hành động.

A strategy based on the thorough analysis and use of relevant data to guide decision-making and actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực tiễn tận dụng dữ liệu và phân tích để định hình các chiến lược kinh doanh và thúc đẩy kết quả.

The practice of leveraging data and analytics to shape business strategies and drive outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận đối với lập kế hoạch chiến lược ưu tiên việc thu thập và phân tích dữ liệu hơn là trực giác hoặc giả định.

An approach to strategic planning that prioritizes data collection and analysis over intuition or assumptions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Data-driven strategy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data-driven strategy

Không có idiom phù hợp