Bản dịch của từ Data-driven strategy trong tiếng Việt
Data-driven strategy
Noun [U/C]

Data-driven strategy (Noun)
dˈeɪtədɹˌɪvən stɹˈætədʒi
dˈeɪtədɹˌɪvən stɹˈætədʒi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thực tiễn tận dụng dữ liệu và phân tích để định hình các chiến lược kinh doanh và thúc đẩy kết quả.
The practice of leveraging data and analytics to shape business strategies and drive outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách tiếp cận đối với lập kế hoạch chiến lược ưu tiên việc thu thập và phân tích dữ liệu hơn là trực giác hoặc giả định.
An approach to strategic planning that prioritizes data collection and analysis over intuition or assumptions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data-driven strategy
Không có idiom phù hợp