Bản dịch của từ Data-driven strategy trong tiếng Việt

Data-driven strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data-driven strategy (Noun)

dˈeɪtədɹˌɪvən stɹˈætədʒi
dˈeɪtədɹˌɪvən stɹˈætədʒi
01

Một chiến lược dựa trên việc phân tích và sử dụng dữ liệu liên quan để hướng dẫn quyết định và hành động.

A strategy based on the thorough analysis and use of relevant data to guide decision-making and actions.

Ví dụ

The city implemented a data-driven strategy to reduce homelessness effectively.

Thành phố đã thực hiện một chiến lược dựa trên dữ liệu để giảm tình trạng vô gia cư hiệu quả.

Many social programs do not use a data-driven strategy for improvement.

Nhiều chương trình xã hội không sử dụng chiến lược dựa trên dữ liệu để cải thiện.

Is the community adopting a data-driven strategy for social issues?

Cộng đồng có đang áp dụng một chiến lược dựa trên dữ liệu cho các vấn đề xã hội không?

The city implemented a data-driven strategy to reduce homelessness rates effectively.

Thành phố đã thực hiện một chiến lược dựa trên dữ liệu để giảm tỷ lệ vô gia cư.

Many people do not understand the importance of a data-driven strategy.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một chiến lược dựa trên dữ liệu.

02

Thực tiễn tận dụng dữ liệu và phân tích để định hình các chiến lược kinh doanh và thúc đẩy kết quả.

The practice of leveraging data and analytics to shape business strategies and drive outcomes.

Ví dụ

Many companies use a data-driven strategy to improve social media engagement.

Nhiều công ty sử dụng chiến lược dựa trên dữ liệu để cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội.

A data-driven strategy does not guarantee success in social initiatives.

Chiến lược dựa trên dữ liệu không đảm bảo thành công trong các sáng kiến xã hội.

How does a data-driven strategy affect social program outcomes?

Chiến lược dựa trên dữ liệu ảnh hưởng như thế nào đến kết quả chương trình xã hội?

The city implemented a data-driven strategy to reduce homelessness effectively.

Thành phố đã thực hiện một chiến lược dựa trên dữ liệu để giảm tình trạng vô gia cư hiệu quả.

The community did not adopt a data-driven strategy for social programs.

Cộng đồng đã không áp dụng một chiến lược dựa trên dữ liệu cho các chương trình xã hội.

03

Một cách tiếp cận đối với lập kế hoạch chiến lược ưu tiên việc thu thập và phân tích dữ liệu hơn là trực giác hoặc giả định.

An approach to strategic planning that prioritizes data collection and analysis over intuition or assumptions.

Ví dụ

The city implemented a data-driven strategy to reduce homelessness effectively.

Thành phố đã thực hiện một chiến lược dựa trên dữ liệu để giảm tình trạng vô gia cư hiệu quả.

Many social programs do not use a data-driven strategy for planning.

Nhiều chương trình xã hội không sử dụng chiến lược dựa trên dữ liệu để lập kế hoạch.

Is the new initiative a data-driven strategy for community improvement?

Liệu sáng kiến mới có phải là một chiến lược dựa trên dữ liệu để cải thiện cộng đồng không?

The city implemented a data-driven strategy to improve public transportation services.

Thành phố đã thực hiện một chiến lược dựa trên dữ liệu để cải thiện dịch vụ giao thông công cộng.

Many social programs do not use a data-driven strategy for their planning.

Nhiều chương trình xã hội không sử dụng chiến lược dựa trên dữ liệu cho kế hoạch của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data-driven strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data-driven strategy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.