Bản dịch của từ Data set trong tiếng Việt
Data set
Data set (Noun)
Một tập hợp dữ liệu thường được tổ chức để phân tích hoặc tham khảo.
A collection of data that is often organized for analysis or reference.
The data set includes responses from 1,000 participants in the survey.
Tập dữ liệu bao gồm phản hồi từ 1.000 người tham gia khảo sát.
The data set does not cover opinions from rural communities in Vietnam.
Tập dữ liệu không bao gồm ý kiến từ các cộng đồng nông thôn ở Việt Nam.
Does the data set reflect the views of young people in cities?
Tập dữ liệu có phản ánh quan điểm của giới trẻ ở thành phố không?
The social data set includes information from 5,000 survey respondents.
Bộ dữ liệu xã hội bao gồm thông tin từ 5.000 người tham gia khảo sát.
This data set does not cover rural community responses.
Bộ dữ liệu này không bao gồm phản hồi từ cộng đồng nông thôn.
Một tập hợp các giá trị hoặc quan sát được thu thập cho một mục đích hoặc cuộc điều tra cụ thể.
A set of values or observations collected for a specific purpose or investigation.
The data set includes responses from 500 participants in the survey.
Tập dữ liệu bao gồm phản hồi từ 500 người tham gia khảo sát.
This data set does not represent all social classes in the study.
Tập dữ liệu này không đại diện cho tất cả các tầng lớp xã hội trong nghiên cứu.
Is the data set complete for analyzing social behavior trends?
Tập dữ liệu có đầy đủ để phân tích xu hướng hành vi xã hội không?
The data set includes responses from 500 participants in the survey.
Bộ dữ liệu bao gồm phản hồi từ 500 người tham gia khảo sát.
The data set does not represent the views of the entire community.
Bộ dữ liệu không đại diện cho quan điểm của toàn bộ cộng đồng.
Một định dạng có cấu trúc để tổ chức dữ liệu theo cách dễ hiểu hoặc xử lý hơn.
A structured format for organizing data in a way that makes it easier to understand or process.
The data set from the survey included responses from 500 participants.
Bộ dữ liệu từ khảo sát bao gồm phản hồi từ 500 người tham gia.
The researchers did not analyze the data set properly for accuracy.
Các nhà nghiên cứu không phân tích bộ dữ liệu một cách chính xác.
Is the data set used in your report publicly available for review?
Bộ dữ liệu được sử dụng trong báo cáo của bạn có công khai không?
The data set includes 1,000 responses from the community survey.
Bộ dữ liệu bao gồm 1.000 phản hồi từ khảo sát cộng đồng.
The data set does not represent all social classes in the study.
Bộ dữ liệu không đại diện cho tất cả các tầng lớp xã hội trong nghiên cứu.
Tập dữ liệu (data set) là một tập hợp các dữ liệu được tổ chức theo một cấu trúc nhất định, thường là dưới dạng bảng, với các hàng đại diện cho các quan sát và các cột biểu thị các biến số. Trong lĩnh vực thống kê và khoa học dữ liệu, tập dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và rút ra kết luận. Từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp