Bản dịch của từ Date back trong tiếng Việt
Date back

Date back (Phrase)
Đã tồn tại từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
To have existed since a particular time in the past.
The tradition of wearing traditional clothes dates back centuries.
Truyền thống mặc trang phục truyền thống đã tồn tại từ nhiều thế kỷ trước.
Some social customs date back to ancient civilizations.
Một số phong tục xã hội đã tồn tại từ các nền văn minh cổ đại.
Do you know when the practice of bowing dates back to?
Bạn có biết thời điểm phong tục cúi chào bắt đầu từ khi nào không?
The tradition of celebrating Thanksgiving dates back to the 17th century.
Truyền thống tổ chức Lễ Tạ Ơn ngày trở lại từ thế kỷ 17.
Some modern social etiquette practices do not date back to ancient times.
Một số phong tục xã hội hiện đại không nguồn gốc từ thời cổ đại.
Do you know when the tradition of sending greeting cards dates back?
Bạn có biết truyền thống gửi thiệp chúc mừng ngày trở lại khi nào không?
The tradition of Thanksgiving in the US dates back to the 17th century.
Truyền thống Lễ Tạ ơn ở Mỹ ngày trở về thế kỷ 17.
Many social customs do not date back to ancient times.
Nhiều phong tục xã hội không ngày trở về thời cổ đại.
Do you know when the practice of wearing hats indoors dates back?
Bạn có biết khi nào thói quen đội mũ trong nhà trở về?
Cụm động từ "date back" có nghĩa là xác định thời điểm mà một sự vật, sự việc hoặc một truyền thống bắt đầu hoặc đã tồn tại. Cụm này thường được sử dụng trong văn bản lịch sử hoặc khoa học, ví dụ như "The artifact dates back to the 14th century". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "date back" có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác nhau trong văn hóa và lịch sử giữa hai vùng.
Cụm từ "date back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "date" xuất phát từ tiếng Latin "data", nghĩa là "điều đã được cho" và "back", từ nguyên tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là "phía sau". Cụm từ này được sử dụng để chỉ thời điểm mà một sự kiện, đối tượng hay đặc điểm nào đó có nguồn gốc. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc xác định nguồn gốc lịch sử, đánh dấu thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại.
Cụm từ "date back" thường được sử dụng trong các văn bản IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Speaking, liên quan đến lịch sử hoặc thời gian. Tần suất xuất hiện của nó thấp hơn so với các từ vựng cơ bản khác, nhưng vẫn xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả nguồn gốc hoặc thời gian. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật và nghiên cứu văn hóa, nhằm chỉ ra thời điểm bắt đầu hoặc sự phát triển của một hiện tượng, truyền thống hay di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
