Bản dịch của từ Date back trong tiếng Việt

Date back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Date back (Phrase)

dˈeɪt bˈæk
dˈeɪt bˈæk
01

Đã tồn tại từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

To have existed since a particular time in the past.

Ví dụ

The tradition of wearing traditional clothes dates back centuries.

Truyền thống mặc trang phục truyền thống đã tồn tại từ nhiều thế kỷ trước.

Some social customs date back to ancient civilizations.

Một số phong tục xã hội đã tồn tại từ các nền văn minh cổ đại.

Do you know when the practice of bowing dates back to?

Bạn có biết thời điểm phong tục cúi chào bắt đầu từ khi nào không?

02

Bắt nguồn từ một thời điểm nhất định.

To originate from a certain time.

Ví dụ

The tradition of celebrating Thanksgiving dates back to the 17th century.

Truyền thống tổ chức Lễ Tạ Ơn ngày trở lại từ thế kỷ 17.

Some modern social etiquette practices do not date back to ancient times.

Một số phong tục xã hội hiện đại không nguồn gốc từ thời cổ đại.

Do you know when the tradition of sending greeting cards dates back?

Bạn có biết truyền thống gửi thiệp chúc mừng ngày trở lại khi nào không?

03

Để truy tìm nguồn gốc của một cái gì đó đến một thời gian hoặc sự kiện cụ thể.

To trace the origin of something to a specific time or event.

Ví dụ

The tradition of Thanksgiving in the US dates back to the 17th century.

Truyền thống Lễ Tạ ơn ở Mỹ ngày trở về thế kỷ 17.

Many social customs do not date back to ancient times.

Nhiều phong tục xã hội không ngày trở về thời cổ đại.

Do you know when the practice of wearing hats indoors dates back?

Bạn có biết khi nào thói quen đội mũ trong nhà trở về?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/date back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Looking first at tool A, which to 1.4 million years ago, it appears to be highly primitive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Date back

Không có idiom phù hợp