Bản dịch của từ Dawing trong tiếng Việt

Dawing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawing (Verb)

dˈɔɨŋ
dˈɔɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của daw.

Present participle and gerund of daw.

Ví dụ

People are dawning their new social identities at the community event.

Mọi người đang thể hiện bản sắc xã hội mới tại sự kiện cộng đồng.

They are not dawning their true feelings during the group discussions.

Họ không đang thể hiện cảm xúc thật sự trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are you dawning a different persona in social situations?

Bạn có đang thể hiện một nhân cách khác trong các tình huống xã hội không?

Dawing (Noun)

dˈɔɨŋ
dˈɔɨŋ
01

(lỗi thời bên ngoài scotland) bình minh, bình minh.

Obsolete outside scotland dawn daybreak.

Ví dụ

The dawning of a new era began in 2020 for social media.

Sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới bắt đầu vào năm 2020 cho mạng xã hội.

The dawning of awareness about mental health is not widely accepted yet.

Sự khởi đầu của nhận thức về sức khỏe tâm thần chưa được chấp nhận rộng rãi.

Is the dawning of community support programs effective for social change?

Liệu sự khởi đầu của các chương trình hỗ trợ cộng đồng có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dawing

Không có idiom phù hợp