Bản dịch của từ Dayum trong tiếng Việt

Dayum

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dayum (Interjection)

01

(từ lóng, nhấn mạnh) cách phát âm của từ chết tiệt, đại diện cho tiếng anh miền nam nước mỹ.

Slang emphatic pronunciation spelling of damn representing southern us english.

Ví dụ

Dayum! I can't believe I got a 9 on my IELTS!

Chết mất! Tôi không thể tin mình đạt 9 điểm trong IELTS!

She didn't study at all but still aced her IELTS. Dayum!

Cô ấy không học gì cả nhưng vẫn đỗ IELTS. Chết mất!

Dayum, did you hear about John? He failed the IELTS again.

Chết mất, bạn có nghe về John không? Anh ấy lại trượt IELTS.

Dayum! I totally forgot to include examples in my essay.

Ôi chết! Tôi hoàn toàn quên bao gồm ví dụ trong bài luận của mình.

I hope the examiner doesn't think 'dayum' is too informal.

Tôi hy vọng người chấm không nghĩ 'dayum' quá không chuyên nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dayum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dayum

Không có idiom phù hợp