Bản dịch của từ Dead in the water trong tiếng Việt
Dead in the water
Dead in the water (Idiom)
The community project is dead in the water without funding.
Dự án cộng đồng đã chết trong nước mà không có kinh phí.
The social initiative is not dead in the water; it can succeed.
Sáng kiến xã hội không phải đã chết trong nước; nó có thể thành công.
Is the new policy dead in the water for social reform?
Chính sách mới có phải đã chết trong nước cho cải cách xã hội không?
Không hoạt động; trong trạng thái trục trặc
Inoperative; in a state of malfunction
The community center is dead in the water without funding.
Trung tâm cộng đồng đang không hoạt động vì thiếu kinh phí.
The project did not succeed; it was dead in the water.
Dự án không thành công; nó đã không hoạt động.
Is the social program dead in the water this year?
Chương trình xã hội năm nay có đang không hoạt động không?
The charity event was dead in the water last year.
Sự kiện từ thiện đã không thể hoạt động năm ngoái.
The plan for the community center is not dead in the water.
Kế hoạch cho trung tâm cộng đồng không bị đình trệ.
Is the local initiative dead in the water now?
Liệu sáng kiến địa phương có đang gặp khó khăn không?
Cụm từ "dead in the water" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc dự án đã bị đình trệ, không còn khả năng tiến triển hoặc đạt được mục tiêu. Cụm này mang nghĩa biểu thị rằng điều gì đó không còn hiệu lực hoặc hữu ích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, phổ biến hơn ở những tình huống pháp lý hoặc kinh doanh trong tiếng Anh Mỹ.