Bản dịch của từ Dead meat trong tiếng Việt

Dead meat

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead meat (Noun)

dˈɛdmˌit
dˈɛdmˌit
01

Thịt của động vật được sử dụng làm thực phẩm.

The flesh of an animal that is used for food.

Ví dụ

Many people enjoy eating dead meat like beef and chicken.

Nhiều người thích ăn thịt động vật như bò và gà.

Vegetarians do not consume dead meat in their diets.

Người ăn chay không tiêu thụ thịt động vật trong chế độ ăn.

Is dead meat safe to eat after being frozen?

Thịt động vật có an toàn để ăn sau khi đông lạnh không?

Dead meat (Idiom)

ˈdɛdˈmit
ˈdɛdˈmit
01

Một người đang gặp rắc rối nghiêm trọng và sẽ không thể tránh khỏi sự trừng phạt.

Someone who is in serious trouble and will not be able to avoid punishment.

Ví dụ

If you cheat on the exam, you are dead meat.

Nếu bạn gian lận trong kỳ thi, bạn sẽ gặp rắc rối lớn.

Students who skip classes are not dead meat yet.

Sinh viên bỏ học chưa phải là những người gặp rắc rối lớn.

Are those who break the law dead meat in society?

Những người vi phạm pháp luật có phải là những người gặp rắc rối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead meat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead meat

Không có idiom phù hợp