Bản dịch của từ Deadness trong tiếng Việt

Deadness

Noun [U/C]

Deadness (Noun)

dˈɛdnəs
dˈɛdnəs
01

Đồ uống có ga thiếu sự lấp lánh.

A lack of sparkle in a fizzy drink.

Ví dụ

The party was dull, the deadness of the soda was evident.

Bữa tiệc nhạt nhẽo, sự tẻ nhạt của nước ngọt rõ rệt.

The deadness of the drinks reflected the subdued atmosphere of the gathering.

Sự tẻ nhạt của đồ uống phản ánh bầu không khí dè dặt của buổi tụ tập.

02

Tình trạng không còn sống. có tính chất vô sinh, coi như đã chết.

The state of not being alive. having the property of lifelessness, as if dead.

Ví dụ

The deadness of the town after the disaster was overwhelming.

Sự chết chóc của thị trấn sau thảm họa làm choáng váng.

The deadness in the room was eerie, as if no one lived there.

Sự chết chóc trong căn phòng là kỳ quái, như không ai sống ở đó.

03

Thiếu độ đàn hồi.

A lack of elasticity.

Ví dụ

The deadness of the conversation made everyone uncomfortable.

Sự cứng nhắc của cuộc trò chuyện làm mọi người không thoải mái.

The deadness in the room was palpable after the bad news.

Sự cứng nhắc trong phòng trở nên rõ ràng sau tin xấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadness

Không có idiom phù hợp