Bản dịch của từ Deadness trong tiếng Việt
Deadness

Deadness (Noun)
The party was dull, the deadness of the soda was evident.
Bữa tiệc nhạt nhẽo, sự tẻ nhạt của nước ngọt rõ rệt.
The deadness of the drinks reflected the subdued atmosphere of the gathering.
Sự tẻ nhạt của đồ uống phản ánh bầu không khí dè dặt của buổi tụ tập.
The deadness of the beverages mirrored the lack of excitement in conversation.
Sự tẻ nhạt của đồ uống phản ánh sự thiếu hứng thú trong cuộc trò chuyện.
The deadness of the town after the disaster was overwhelming.
Sự chết chóc của thị trấn sau thảm họa làm choáng váng.
The deadness in the room was eerie, as if no one lived there.
Sự chết chóc trong căn phòng là kỳ quái, như không ai sống ở đó.
The deadness of the atmosphere at the funeral was palpable.
Sự chết chóc của bầu không khí tại đám tang là rõ ràng.
Thiếu độ đàn hồi.
A lack of elasticity.
The deadness of the conversation made everyone uncomfortable.
Sự cứng nhắc của cuộc trò chuyện làm mọi người không thoải mái.
The deadness in the room was palpable after the bad news.
Sự cứng nhắc trong phòng trở nên rõ ràng sau tin xấu.
The deadness of the atmosphere was suffocating during the meeting.
Sự cứng nhắc của bầu không khí khiến không khí trong cuộc họp trở nên nặng nề.
Họ từ
Từ "deadness" chỉ trạng thái hoặc tính chất không có sự sống, sự hoạt động hoặc sự sinh động. Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này có thể ám chỉ đến cảm giác trống rỗng hoặc không có cảm xúc. Tại Anh và Mỹ, "deadness" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với ngữ điệu và âm sắc thay đổi giữa hai quốc gia.
Từ "deadness" xuất phát từ gốc Latin "mors", có nghĩa là cái chết. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "dead" (chết) kết hợp với hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Sự xuất hiện của từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 14, phản ánh cảm giác tĩnh lặng, thiếu sinh khí hoặc sự vắng mặt của sự sống. Ý nghĩa hiện tại của "deadness" không chỉ liên quan đến cái chết về thể chất mà còn biểu thị sự tê liệt tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "deadness" thể hiện sự vắng mặt sự sống hoặc cảm xúc, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc nghệ thuật, nơi mô tả trạng thái trầm cảm hoặc sự không sống động trong tác phẩm nghệ thuật. Trong văn hóa, "deadness" có thể ám chỉ sự thiếu năng lượng hoặc đam mê trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

