Bản dịch của từ Deal one in trong tiếng Việt
Deal one in

Deal one in (Idiom)
They decided to deal one in on the secret plan.
Họ quyết định cho cô ấy tham gia vào kế hoạch bí mật.
The group did not deal one in with outsiders.
Nhóm không cho người ngoài tham gia vào.
Did they deal one in on the discussion?
Họ có cho người đó tham gia vào cuộc thảo luận không?
Cụm từ "deal one in" có nghĩa là mời một người tham gia vào một hoạt động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chơi bài. Có thể nhận thấy cụm từ này mang tính chất thân mật và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này thường tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu và ngữ cảnh xã hội mà người nói chọn để sử dụng.
Cụm từ "deal one in" chứa động từ "deal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dare", có nghĩa là "cho" hoặc "dành cho". Trong tiếng Anh thời Trung cổ, "deal" được sử dụng để chỉ hành động phân phát hoặc phân chia. Sự kết hợp với trạng từ "in" tạo ra ý nghĩa mới, liên quan đến việc đưa ai đó vào một tình huống hoặc thỏa thuận, phản ánh tính chất hợp tác và giao tiếp trong giao dịch. Ý nghĩa hiện tại không chỉ nhấn mạnh hành động mà còn thể hiện sự tham gia tích cực của những cá nhân liên quan.
Cụm từ "deal one in" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Listening, Speaking, Reading, và Writing, cụm từ này có thể không được sử dụng một cách thường xuyên. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh thường ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp thương mại hoặc trong các tình huống liên quan đến các thỏa thuận, thỏa hiệp. Nó thể hiện ý nghĩa mời gọi hoặc đưa ai đó vào một tình huống hoặc thỏa thuận cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp