Bản dịch của từ Deallocation trong tiếng Việt
Deallocation

Deallocation (Noun)
The deallocation of resources improved social programs in New York City.
Việc giải phóng tài nguyên đã cải thiện các chương trình xã hội ở New York.
The deallocation did not affect the community services in Los Angeles.
Việc giải phóng không ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng ở Los Angeles.
What is the impact of deallocation on social welfare programs?
Tác động của việc giải phóng đến các chương trình phúc lợi xã hội là gì?
Hành động giải quyết.
The act of deallocating.
The deallocation of funds led to community project cancellations in 2023.
Việc giải phóng quỹ đã dẫn đến hủy bỏ dự án cộng đồng vào năm 2023.
The government did not approve the deallocation of resources for social programs.
Chính phủ đã không phê duyệt việc giải phóng nguồn lực cho các chương trình xã hội.
Is the deallocation of social services necessary for budget cuts this year?
Việc giải phóng dịch vụ xã hội có cần thiết cho việc cắt giảm ngân sách năm nay không?
Deallocation là thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học máy tính, chỉ quá trình giải phóng bộ nhớ đã được cấp phát cho một biến hoặc đối tượng. Khi một chương trình không còn cần sử dụng một vùng bộ nhớ đã được cấp phát, deallocation giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người bản ngữ có thể nhấn mạnh kiểu âm khác nhau, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "deallocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nghĩa là "không" hay "ra khỏi" và động từ "allocare", có nghĩa là "phân bổ". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đề cập đến việc giải phóng vùng bộ nhớ đã được cấp phát trước đó. Sự kết hợp giữa hai thành phần ngữ nghĩa này phản ánh rõ ràng quá trình ngược lại với hành động phân bổ, nhằm quản lý hiệu quả tài nguyên trong hệ thống.
Từ "deallocation" thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn về lập trình và quản lý bộ nhớ, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS phần Listening và Writing. Mặc dù không phổ biến như các từ khóa khác, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin hoặc khoa học máy tính. Trong các ngữ cảnh khác, "deallocation" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự phát giải tài nguyên, ví dụ như việc giải phóng bộ nhớ không còn sử dụng trong các ứng dụng.