Bản dịch của từ Deallocation trong tiếng Việt

Deallocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deallocation (Noun)

diəlˈækˌeɪʃən
diəlˈækˌeɪʃən
01

(máy tính) việc giải phóng một phần dung lượng lưu trữ trước đó đã được phân bổ cho một nhiệm vụ cụ thể.

Computing the release of a portion of storage that had previously been allocated to a specific task.

Ví dụ

The deallocation of resources improved social programs in New York City.

Việc giải phóng tài nguyên đã cải thiện các chương trình xã hội ở New York.

The deallocation did not affect the community services in Los Angeles.

Việc giải phóng không ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng ở Los Angeles.

What is the impact of deallocation on social welfare programs?

Tác động của việc giải phóng đến các chương trình phúc lợi xã hội là gì?

02

Hành động giải quyết.

The act of deallocating.

Ví dụ

The deallocation of funds led to community project cancellations in 2023.

Việc giải phóng quỹ đã dẫn đến hủy bỏ dự án cộng đồng vào năm 2023.

The government did not approve the deallocation of resources for social programs.

Chính phủ đã không phê duyệt việc giải phóng nguồn lực cho các chương trình xã hội.

Is the deallocation of social services necessary for budget cuts this year?

Việc giải phóng dịch vụ xã hội có cần thiết cho việc cắt giảm ngân sách năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deallocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deallocation

Không có idiom phù hợp