Bản dịch của từ Dear little trong tiếng Việt

Dear little

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dear little (Adjective)

dˈɪɹ lˈɪtəl
dˈɪɹ lˈɪtəl
01

Một thuật ngữ thể hiện sự yêu thương được dùng để miêu tả cái gì đó nhỏ bé và dễ thương.

A term of endearment used to describe something small and lovable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Diễn đạt tình cảm hoặc sự dịu dàng đối với ai đó hoặc cái gì đó có kích thước nhỏ.

Expressing affection or tenderness towards someone or something that is small in size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được dùng để gợi lên cảm giác chăm sóc hoặc bảo vệ cho ai đó hoặc cái gì đó được coi là dễ tổn thương.

Often used to evoke a sense of care or protection for someone or something perceived as vulnerable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dear little/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dear little

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.