Bản dịch của từ Death benefit trong tiếng Việt
Death benefit
Noun [U/C]

Death benefit(Noun)
dɛɵ bˈɛnəfɪt
dɛɵ bˈɛnəfɪt
01
Khoản thanh toán được thực hiện cho người thụ hưởng được chỉ định khi người được bảo hiểm qua đời.
A payment made to a designated beneficiary upon the death of an insured person.
Ví dụ
Ví dụ
03
Bất kỳ lợi ích hoặc số tiền nào nhận được do cái chết của một cá nhân.
Any benefit or amount received as a result of the death of an individual.
Ví dụ
