Bản dịch của từ Death factory trong tiếng Việt

Death factory

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death factory (Idiom)

01

Một môi trường hoặc quá trình dẫn tới sự mất mát đáng kể về tính mạng hoặc phúc lợi.

An environment or process that leads to a significant loss of life or wellbeing.

Ví dụ

The war zone became a death factory for innocent civilians in 2023.

Khu vực chiến tranh trở thành nhà máy chết chóc cho thường dân vô tội vào năm 2023.

The city is not a death factory; it is safe for families.

Thành phố này không phải là nhà máy chết chóc; nó an toàn cho gia đình.

Is the overcrowded hospital a death factory for patients during crises?

Bệnh viện đông đúc có phải là nhà máy chết chóc cho bệnh nhân trong khủng hoảng không?

02

Một địa điểm hoặc tình huống được coi là gây ra đau khổ hoặc cái chết.

A place or situation that is considered to cause suffering or death.

Ví dụ

The war zone became a death factory for innocent civilians in 2023.

Khu vực chiến tranh trở thành nhà máy chết chóc cho thường dân năm 2023.

Many believe that pollution creates a death factory in urban areas.

Nhiều người tin rằng ô nhiễm tạo ra nhà máy chết chóc ở thành phố.

Is the industrial site a death factory for workers' health?

Liệu khu công nghiệp có phải là nhà máy chết chóc cho sức khỏe công nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death factory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death factory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.