Bản dịch của từ Deathly hush trong tiếng Việt

Deathly hush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deathly hush (Noun)

dˈɛθli hˈʌʃ
dˈɛθli hˈʌʃ
01

Một sự im lặng cực độ hoặc yên tĩnh, thường là một điều khó chịu hoặc căng thẳng.

An extreme silence or quietness, typically one that is unsettling or tense.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái mà không có âm thanh nào được phát ra, thường được cảm nhận là kỳ quái.

A state in which no sounds are made, often perceived as eerie.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảnh khắc hoặc khoảng thời gian mà mọi thứ đều im lặng, đặc biệt trước một sự kiện quan trọng.

A moment or period when everything is still and silent, especially before a significant event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deathly hush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deathly hush

Không có idiom phù hợp