Bản dịch của từ Debit account trong tiếng Việt
Debit account

Debit account (Noun)
Tài khoản ngân hàng cho phép rút tiền và gửi tiền thông qua các giao dịch ghi nợ.
A bank account that allows withdrawals and deposits through debit transactions.
I opened a debit account at Bank of America last week.
Tôi đã mở một tài khoản ghi nợ tại Bank of America tuần trước.
She does not use a debit account for online shopping.
Cô ấy không sử dụng tài khoản ghi nợ để mua sắm trực tuyến.
Do you have a debit account for your daily expenses?
Bạn có tài khoản ghi nợ cho các chi phí hàng ngày không?
Many people use a debit account for daily expenses like groceries.
Nhiều người sử dụng tài khoản ghi nợ cho chi phí hàng ngày như thực phẩm.
She does not have a debit account for her online shopping.
Cô ấy không có tài khoản ghi nợ cho việc mua sắm trực tuyến.
Is a debit account safer than a credit card for social spending?
Tài khoản ghi nợ có an toàn hơn thẻ tín dụng cho chi tiêu xã hội không?
Là loại tài khoản dùng để quản lý tiền mặt, thường được liên kết với tài khoản séc.
A type of account used for cash management often linked to checking accounts.
I opened a debit account for easier cash management at Bank of America.
Tôi đã mở một tài khoản ghi nợ để quản lý tiền mặt tại Bank of America.
Many students do not have a debit account for managing their expenses.
Nhiều sinh viên không có tài khoản ghi nợ để quản lý chi tiêu.
Is a debit account necessary for students living on a tight budget?
Tài khoản ghi nợ có cần thiết cho sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp không?
Tài khoản ghi nợ (debit account) là một loại tài khoản ngân hàng cho phép người sử dụng thực hiện giao dịch tài chính bằng cách sử dụng số dư có sẵn trong tài khoản của mình, mà không thể rút vượt quá số tiền đó. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, người dùng Anh có thể gọi là "current account" trong khi ở Mỹ thì thường gọi là "checking account". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tên gọi hơn là trong bản chất giao dịch.
Thuật ngữ "debit account" xuất phát từ từ Latinh "debitum", có nghĩa là "nợ" hoặc "phải trả". Từ này được hình thành từ động từ "debere", có nghĩa là "phải" hoặc "nên". Trong ngữ cảnh tài chính, tài khoản ghi nợ (debit account) chỉ việc ghi nhận số tiền được rút từ tài khoản, tương ứng với nghĩa nợ trong hệ thống kế toán. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại phản ánh mối quan hệ giữa việc quản lý tài chính và các nghĩa vụ thanh toán.
Tài khoản ghi nợ (debit account) là thuật ngữ thường thấy trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và ngân hàng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, quản lý ngân hàng hoặc trong các bài viết về kinh tế. Thực tế, tài khoản ghi nợ cho phép người sử dụng truy cập nhanh chóng vào quỹ của mình, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân và quản lý chi tiêu.