Bản dịch của từ Debride trong tiếng Việt
Debride

Debride (Verb)
The doctor debrided the wound to promote healing.
Bác sĩ làm sạch vết thương để thúc đẩy việc lành.
After the accident, debriding the wound was necessary for recovery.
Sau tai nạn, việc làm sạch vết thương là cần thiết để phục hồi.
Regular debridement helps prevent infections in open wounds.
Việc làm sạch đều đặn giúp ngăn chặn nhiễm trùng trong vết thương mở.
Từ "debride" được sử dụng trong y học để chỉ quá trình loại bỏ mô hoại tử hoặc mô không sống khỏi vết thương nhằm thúc đẩy quá trình lành lại. Ở cả Anh và Mỹ, từ này thường được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và phẫu thuật. Cách sử dụng có thể khác nhau ở các văn cảnh khác nhau, nhưng bản chất của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "debride" xuất phát từ tiếng Pháp "débrider", có nghĩa là "dỡ bỏ rào cản". Từ này được hình thành từ tiền tố "dé-" (nghĩa là "khỏi") và "bride" (nghĩa là "cái cản"). Trong y học, "debride" chỉ hành động loại bỏ mô chết hoặc nhiễm trùng từ vết thương nhằm thúc đẩy quá trình lành thương. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "phá bỏ rào cản" để cải thiện tình trạng sức khỏe.
Từ “debride” có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng chung. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong phẫu thuật để mô tả quá trình loại bỏ mô chết hoặc không còn khả năng phục hồi từ vết thương. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành y khoa hoặc thảo luận về sự chăm sóc vết thương.