Bản dịch của từ Debride trong tiếng Việt

Debride

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debride (Verb)

dˈɛbɹaɪd
dˈɛbɹaɪd
01

(chuyển tiếp) loại bỏ mô hoại tử hoặc vật lạ khỏi (vết thương hoặc thứ tương tự).

(transitive) to remove necrotic tissue or foreign matter from (a wound or the like).

Ví dụ

The doctor debrided the wound to promote healing.

Bác sĩ làm sạch vết thương để thúc đẩy việc lành.

After the accident, debriding the wound was necessary for recovery.

Sau tai nạn, việc làm sạch vết thương là cần thiết để phục hồi.

Regular debridement helps prevent infections in open wounds.

Việc làm sạch đều đặn giúp ngăn chặn nhiễm trùng trong vết thương mở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debride

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.