Bản dịch của từ Debuccalization trong tiếng Việt

Debuccalization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debuccalization (Noun)

dɨbˌʌkləzˈeɪʃən
dɨbˌʌkləzˈeɪʃən
01

(âm vị học) sự thay đổi âm thanh trong đó phụ âm mất vị trí phát âm ban đầu và trở thành [h] hoặc [ʔ].

Phonology a sound change in which a consonant loses its original place of articulation and becomes h or ʔ.

Ví dụ

Debuccalization occurs in many dialects of English, such as African American.

Debuccalization xảy ra ở nhiều phương ngữ tiếng Anh, như tiếng Anh của người Mỹ gốc Phi.

Debuccalization does not happen in standard American English pronunciation.

Debuccalization không xảy ra trong cách phát âm tiếng Anh Mỹ chuẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debuccalization/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.