Bản dịch của từ Debuggability trong tiếng Việt

Debuggability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debuggability (Noun)

dɨbˌʌɡəbˈɪləti
dɨbˌʌɡəbˈɪləti
01

(đếm được) mức độ mà một cái gì đó có thể được sửa lỗi.

Countable the extent to which something can be debugged.

Ví dụ

The debuggability of social media apps affects user satisfaction significantly.

Khả năng gỡ lỗi của ứng dụng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của người dùng.

The debuggability of online platforms is not always guaranteed.

Khả năng gỡ lỗi của các nền tảng trực tuyến không phải lúc nào cũng được đảm bảo.

Is the debuggability of social networks improving over time?

Khả năng gỡ lỗi của các mạng xã hội có đang cải thiện theo thời gian không?

02

(không đếm được) chất lượng có thể sửa lỗi được; khả năng được (dễ dàng) gỡ lỗi.

Uncountable the quality of being debuggable capability of being easily debugged.

Ví dụ

The debuggability of software affects its social media popularity.

Khả năng gỡ lỗi của phần mềm ảnh hưởng đến sự phổ biến trên mạng xã hội.

The app's debuggability does not guarantee user satisfaction.

Khả năng gỡ lỗi của ứng dụng không đảm bảo sự hài lòng của người dùng.

Is the debuggability of this platform sufficient for social projects?

Khả năng gỡ lỗi của nền tảng này có đủ cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debuggability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debuggability

Không có idiom phù hợp