Bản dịch của từ Debuggability trong tiếng Việt
Debuggability

Debuggability (Noun)
The debuggability of social media apps affects user satisfaction significantly.
Khả năng gỡ lỗi của ứng dụng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của người dùng.
The debuggability of online platforms is not always guaranteed.
Khả năng gỡ lỗi của các nền tảng trực tuyến không phải lúc nào cũng được đảm bảo.
Is the debuggability of social networks improving over time?
Khả năng gỡ lỗi của các mạng xã hội có đang cải thiện theo thời gian không?
(không đếm được) chất lượng có thể sửa lỗi được; khả năng được (dễ dàng) gỡ lỗi.
Uncountable the quality of being debuggable capability of being easily debugged.
The debuggability of software affects its social media popularity.
Khả năng gỡ lỗi của phần mềm ảnh hưởng đến sự phổ biến trên mạng xã hội.
The app's debuggability does not guarantee user satisfaction.
Khả năng gỡ lỗi của ứng dụng không đảm bảo sự hài lòng của người dùng.
Is the debuggability of this platform sufficient for social projects?
Khả năng gỡ lỗi của nền tảng này có đủ cho các dự án xã hội không?
Từ "debuggability" là một danh từ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ khả năng của một hệ thống phần mềm hoặc phần cứng trong việc có thể được kiểm tra và sửa lỗi hiệu quả. Đặc điểm này có tính chất quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm, thường liên quan đến khả năng xác định và khắc phục các lỗi trong mã. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm giữa Anh-Mỹ, nhưng tầm quan trọng của nó có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong các dự án phát triển.
Từ "debuggability" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "debug" (loại bỏ lỗi) và hậu tố "-ability" (khả năng). "Debug" xuất phát từ tiếng Latinh "de-" (xóa bỏ) và "bug" (lỗi, thường được cho là từ "bug" nghĩa là côn trùng, chỉ những vấn đề bất ngờ trong hệ thống). Hậu tố "-ability" thể hiện khả năng hoặc tính chất. Thuật ngữ này mô tả khả năng của phần mềm hoặc hệ thống có thể được kiểm tra và sửa lỗi, phản ánh tầm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "debuggability" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở các phần liên quan đến ngữ cảnh công nghệ hoặc khoa học máy tính. Trong các kì thi như IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phần mềm và khả năng khắc phục lỗi. Trong các bối cảnh khác, "debuggability" thường được đề cập trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm, liên quan đến khả năng phát hiện và sửa lỗi trong mã nguồn.