Bản dịch của từ Deburr trong tiếng Việt
Deburr

Deburr (Verb)
They deburr the metal edges in the community workshop every Saturday.
Họ làm nhẵn các cạnh kim loại tại xưởng cộng đồng mỗi thứ Bảy.
The volunteers do not deburr the metal pieces before distribution.
Các tình nguyện viên không làm nhẵn các miếng kim loại trước khi phân phát.
Do they deburr the metal for the social project in April?
Họ có làm nhẵn kim loại cho dự án xã hội vào tháng Tư không?
Dạng động từ của Deburr (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deburr |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deburred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deburred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deburrs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deburring |
"Deburr" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc loại bỏ các cạnh sắc hoặc gờ thừa trên bề mặt kim loại hoặc vật liệu khác nhằm làm mịn bề mặt và đảm bảo an toàn khi sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "deburr" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được biết đến nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong đời sống hàng ngày. Phát âm từ này trong cả hai phiên bản đều tương tự nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Từ "deburr" có nguồn gốc từ tiếng Latin "burra", có nghĩa là "sợi lông" hoặc "lông thú". Lịch sử từ này liên quan đến quy trình loại bỏ các cạnh sắc nhọn hoặc sợi thừa trên bề mặt vật liệu trong ngành công nghiệp gia công, từ đó giúp làm mượt bề mặt và tăng tính an toàn. Sự kết nối này nhấn mạnh ý nghĩa hiện tại của "deburr" như một hành động làm sạch và hoàn thiện sản phẩm.
Từ "deburr" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe và nói liên quan đến kỹ thuật và chế tạo. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất để chỉ quá trình loại bỏ các cạnh sắc hoặc gờ thừa trên các vật liệu nhằm đảm bảo an toàn và độ bền. Do đó, "deburr" thường phổ biến trong các cuộc thảo luận về quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.