Bản dịch của từ Decal trong tiếng Việt
Decal

Decal (Noun)
She decorated her laptop with a colorful decal of her favorite band.
Cô trang trí máy tính xách tay của mình bằng một tấm decal đầy màu sắc về ban nhạc yêu thích của mình.
The cafe owner put up decal stickers on the windows to attract customers.
Chủ quán cà phê dán những miếng dán decal lên cửa sổ để thu hút khách hàng.
The school organized a fundraiser selling decals with the school logo.
Trường đã tổ chức một buổi gây quỹ bán đề can có logo của trường.
Dạng danh từ của Decal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decal | Decals |
Họ từ
Từ "decal" (hoặc "decalcomania") chỉ đến một loại hình ảnh hoặc thiết kế được in trên một lớp giấy và có thể được chuyển giao sang bề mặt khác, thường là bằng cách sử dụng nước hoặc nhiệt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa, quảng cáo và nghệ thuật tự do. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "decal" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "transfer" có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc chuyển giao các hình ảnh hoặc thiết kế.
Từ "decal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "décalcomanie", xuất phát từ tiếng Latin "de-" (xuống) và "calcare" (dẫm lên). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ quy trình chuyển nhượng hình ảnh từ một bề mặt lên một bề mặt khác bằng cách dẫm lên. Theo thời gian, "decal" đã trở thành thuật ngữ chung để chỉ các hình dán hoặc hình ảnh chuyển nhượng, thường được sử dụng trong trang trí hoặc quảng cáo. Sự phát triển này phản ánh tính chất ứng dụng thực tiễn và sáng tạo của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "decal" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường không nằm trong từ vựng phổ biến được giảng dạy. Trong ngữ cảnh chung, "decal" thường được sử dụng để chỉ một hình ảnh hoặc mẫu quảng cáo được in và dán lên bề mặt khác nhau, ví dụ như xe hơi hoặc đồ nội thất. Từ này thường gặp trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, quảng cáo và trang trí nội thất, phản ánh sự sáng tạo và cá tính trong việc thể hiện hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp