Bản dịch của từ Decametric trong tiếng Việt

Decametric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decametric (Adjective)

dˌɛkəmˈɛtɹɨk
dˌɛkəmˈɛtɹɨk
01

Của, liên quan tới, hoặc được đo bằng decamet/decamet; đặc biệt là bức xạ điện từ có bước sóng từ một đến mười centimet.

Of relating to or measured using a decameterdecametre especially of electromagnetic radiation having a wavelength between one and ten decameters.

Ví dụ

Decametric waves can transmit data over long distances effectively.

Sóng decametric có thể truyền dữ liệu hiệu quả qua khoảng cách dài.

Decametric signals do not work well in urban areas with many buildings.

Tín hiệu decametric không hoạt động tốt ở các khu vực đô thị có nhiều tòa nhà.

Are decametric frequencies suitable for community radio stations?

Tần số decametric có phù hợp cho các đài phát thanh cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decametric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decametric

Không có idiom phù hợp