Bản dịch của từ Decametric trong tiếng Việt
Decametric

Decametric (Adjective)
Của, liên quan tới, hoặc được đo bằng decamet/decamet; đặc biệt là bức xạ điện từ có bước sóng từ một đến mười centimet.
Of relating to or measured using a decameterdecametre especially of electromagnetic radiation having a wavelength between one and ten decameters.
Decametric waves can transmit data over long distances effectively.
Sóng decametric có thể truyền dữ liệu hiệu quả qua khoảng cách dài.
Decametric signals do not work well in urban areas with many buildings.
Tín hiệu decametric không hoạt động tốt ở các khu vực đô thị có nhiều tòa nhà.
Are decametric frequencies suitable for community radio stations?
Tần số decametric có phù hợp cho các đài phát thanh cộng đồng không?
Từ "decametric" xuất phát từ tiền tố "deca-" có nghĩa là mười, kết hợp với "metric" để chỉ hệ thống đo lường. Trong ngữ cảnh khoa học, "decametric" thường dùng để mô tả các tần số sóng điện từ có bước sóng trong khoảng từ 10 đến 100 mét, tương ứng với tần số từ 30 đến 3 MHz. Từ này không có sự khác biệt sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều đồng nhất trong cách phát âm và ngữ nghĩa.
Từ "decametric" xuất phát từ tiếng Latin "decem", có nghĩa là "mười". Trong từ này, "decametric" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "deca-" (từ "decem") với hậu tố "-metric", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metron", nghĩa là "đo lường". Từ này được sử dụng để chỉ các đơn vị đo khoảng cách tương đương với mười mét. Ý nghĩa hiện tại của "decametric" phản ánh chính xác nguồn gốc nhấn mạnh về yếu tố số mười trong đo lường.
Từ "decametric" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, liên quan đến các loại sóng có chiều dài bước sóng khoảng 10 mét. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về viễn thông, nghiên cứu khí quyển, và ứng dụng trong thăm dò địa chất.