Bản dịch của từ Decisive argument trong tiếng Việt
Decisive argument

Decisive argument (Phrase)
The study provided a decisive argument for reducing plastic use in society.
Nghiên cứu đã đưa ra một lập luận quyết định về việc giảm sử dụng nhựa trong xã hội.
The report does not include a decisive argument against climate change policies.
Báo cáo không bao gồm một lập luận quyết định chống lại các chính sách về biến đổi khí hậu.
Is there a decisive argument supporting the benefits of renewable energy?
Có lập luận quyết định nào ủng hộ lợi ích của năng lượng tái tạo không?
Decisive argument (Idiom)
Lập luận kết luận; bằng chứng quyết định.
Conclusive argument decisive proof.
The report presented a decisive argument for social equality in education.
Báo cáo đã đưa ra một lập luận quyết định về bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Many people do not find a decisive argument against climate change policies.
Nhiều người không tìm thấy lập luận quyết định nào chống lại chính sách biến đổi khí hậu.
Is there a decisive argument supporting universal healthcare in our society?
Có một lập luận quyết định nào ủng hộ chăm sóc sức khỏe toàn cầu trong xã hội chúng ta không?
"Culpa quyết định" là cụm từ chỉ một lập luận mạnh mẽ, có sức thuyết phục cao, có khả năng thể hiện sự vượt trội trong tranh luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, và việc sử dụng là tương đối đồng nhất. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "decisive argument" thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, tranh luận hoặc các tình huống cần đưa ra sự phát biểu mạnh mẽ để ảnh hưởng đến ý kiến hoặc quyết định của người khác.
Từ "decisive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decisivus", nghĩa là "có thể quyết định", bắt nguồn từ động từ "decidere" có nghĩa là "quyết định". Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 16, mang ý nghĩa liên quan đến việc đưa ra sự lựa chọn rõ ràng. Trong cụm từ "decisive argument", "decisive" ngụ ý tính chất mạnh mẽ và hiệu quả trong lập luận, thể hiện khả năng giải quyết vấn đề một cách thuyết phục.
Thuật ngữ "decisive argument" được sử dụng tương đối phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm rõ ràng và thuyết phục. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tranh luận hoặc phân tích lập luận. Trong các bối cảnh khác, "decisive argument" thường xuất hiện trong các bài luận văn, báo cáo nghiên cứu và cuộc họp, nơi cần phải đưa ra lập luận mạnh mẽ để bảo vệ một quan điểm hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp