Bản dịch của từ Declaiming trong tiếng Việt

Declaiming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declaiming (Verb)

dɨklˈeɪmɨŋ
dɨklˈeɪmɨŋ
01

Nói to hoặc say sưa, đặc biệt là theo cách không chân thành hoặc không có ý nghĩa thực sự.

To speak loudly or passionately especially in a way that is not sincere or has no real meaning.

Ví dụ

The politician was declaiming about social justice at the rally yesterday.

Nhà chính trị đã lên tiếng về công bằng xã hội tại buổi biểu tình hôm qua.

Many people are not declaiming their opinions in social media discussions.

Nhiều người không đang phát biểu ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Are celebrities declaiming their views on social issues truly sincere?

Các ngôi sao có đang phát biểu ý kiến của họ về các vấn đề xã hội thật sự chân thành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declaiming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declaiming

Không có idiom phù hợp