Bản dịch của từ Declaiming trong tiếng Việt
Declaiming

Declaiming (Verb)
Nói to hoặc say sưa, đặc biệt là theo cách không chân thành hoặc không có ý nghĩa thực sự.
To speak loudly or passionately especially in a way that is not sincere or has no real meaning.
The politician was declaiming about social justice at the rally yesterday.
Nhà chính trị đã lên tiếng về công bằng xã hội tại buổi biểu tình hôm qua.
Many people are not declaiming their opinions in social media discussions.
Nhiều người không đang phát biểu ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Are celebrities declaiming their views on social issues truly sincere?
Các ngôi sao có đang phát biểu ý kiến của họ về các vấn đề xã hội thật sự chân thành không?
Họ từ
Từ "declaiming" có nghĩa là diễn thuyết một cách đam mê hoặc hùng hồn, thường sử dụng trong ngữ cảnh của việc phát biểu công khai với cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng mà không có sự phân biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh kỹ năng hùng biện, nhưng văn phong có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa tại từng vùng.
Từ "declaiming" bắt nguồn từ tiếng Latinh "declamare", có nghĩa là "nói to" hoặc "diễn thuyết". Thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghệ thuật hùng biện và diễn thuyết công khai. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả hành động phát biểu một cách kịch tính hoặc hoa mỹ. Hiện nay, "declaiming" thường chỉ việc thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng mạnh mẽ trong diễn thuyết, thể hiện sự tương tác giữa ngôn ngữ và biểu cảm.
Từ "declaiming" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi cử, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến diễn thuyết hoặc văn học, nhưng không phổ biến. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống diễn thuyết chính thức, tranh luận hoặc phân tích văn bản, thể hiện việc trình bày ý kiến một cách hùng hồn và suy nghĩ sâu sắc.