Bản dịch của từ Deductible merchandise trong tiếng Việt

Deductible merchandise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deductible merchandise (Noun)

dɨdˈʌktəbəl mɝˈtʃəndˌaɪz
dɨdˈʌktəbəl mɝˈtʃəndˌaɪz
01

Hàng hóa có thể được khấu trừ từ tổng số tiền, thường là cho mục đích tài chính hoặc thuế.

Items or products that can be subtracted from a total amount, typically for financial or tax purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hàng hóa có thể được khai báo là khoản khấu trừ trên tờ khai thuế hoặc báo cáo chi phí.

Goods that can be claimed as a deduction on a tax return or expense report.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hàng hóa đủ điều kiện cho việc khấu trừ thuế hoặc lợi ích.

Merchandise that qualifies for a tax deduction or benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deductible merchandise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deductible merchandise

Không có idiom phù hợp