ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Deductible merchandise
Hàng hóa có thể được khấu trừ từ tổng số tiền, thường là cho mục đích tài chính hoặc thuế.
Items or products that can be subtracted from a total amount, typically for financial or tax purposes.
Hàng hóa có thể được khai báo là khoản khấu trừ trên tờ khai thuế hoặc báo cáo chi phí.
Goods that can be claimed as a deduction on a tax return or expense report.
Hàng hóa đủ điều kiện cho việc khấu trừ thuế hoặc lợi ích.
Merchandise that qualifies for a tax deduction or benefits.