Bản dịch của từ Deem necessary trong tiếng Việt

Deem necessary

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deem necessary (Verb)

dˈim nˈɛsəsˌɛɹi
dˈim nˈɛsəsˌɛɹi
01

Để coi hoặc xem xét theo một cách nhất định

To regard or consider in a specified way

Ví dụ

Many people deem it necessary to volunteer in their communities.

Nhiều người coi việc tình nguyện trong cộng đồng là cần thiết.

They do not deem it necessary to attend every social event.

Họ không coi việc tham gia mọi sự kiện xã hội là cần thiết.

Do you deem it necessary to discuss social issues in class?

Bạn có coi việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp là cần thiết không?

02

Có một ý kiến hoặc niềm tin về một cái gì đó

To have an opinion or belief about something

Ví dụ

Many experts deem it necessary to address climate change urgently.

Nhiều chuyên gia cho rằng cần phải giải quyết biến đổi khí hậu khẩn cấp.

They do not deem it necessary to raise taxes this year.

Họ không cho rằng cần thiết phải tăng thuế năm nay.

Do you deem it necessary to improve public transportation in cities?

Bạn có cho rằng cần thiết phải cải thiện giao thông công cộng ở các thành phố không?

03

Để đưa ra phán quyết về điều gì đó

To come to a judgment about something

Ví dụ

Many experts deem necessary community programs for social development.

Nhiều chuyên gia cho rằng các chương trình cộng đồng là cần thiết cho phát triển xã hội.

They do not deem necessary to increase taxes for social services.

Họ không cho rằng cần thiết phải tăng thuế cho dịch vụ xã hội.

Do you deem necessary more funding for social welfare programs?

Bạn có cho rằng cần thiết hơn về tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deem necessary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deem necessary

Không có idiom phù hợp