Bản dịch của từ Deem necessary trong tiếng Việt
Deem necessary

Deem necessary (Verb)
Many people deem it necessary to volunteer in their communities.
Nhiều người coi việc tình nguyện trong cộng đồng là cần thiết.
They do not deem it necessary to attend every social event.
Họ không coi việc tham gia mọi sự kiện xã hội là cần thiết.
Do you deem it necessary to discuss social issues in class?
Bạn có coi việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp là cần thiết không?
Many experts deem it necessary to address climate change urgently.
Nhiều chuyên gia cho rằng cần phải giải quyết biến đổi khí hậu khẩn cấp.
They do not deem it necessary to raise taxes this year.
Họ không cho rằng cần thiết phải tăng thuế năm nay.
Do you deem it necessary to improve public transportation in cities?
Bạn có cho rằng cần thiết phải cải thiện giao thông công cộng ở các thành phố không?
Many experts deem necessary community programs for social development.
Nhiều chuyên gia cho rằng các chương trình cộng đồng là cần thiết cho phát triển xã hội.
They do not deem necessary to increase taxes for social services.
Họ không cho rằng cần thiết phải tăng thuế cho dịch vụ xã hội.
Do you deem necessary more funding for social welfare programs?
Bạn có cho rằng cần thiết hơn về tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Cụm từ "deem necessary" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động coi hoặc đánh giá điều gì đó là cần thiết. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hình thức ngắn gọn hơn. Phiên âm giọng nói cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt địa phương, nhưng ý nghĩa cốt lõi không thay đổi. Cụm từ này thường gặp trong văn bản chính thức và các tài liệu lập pháp.