Bản dịch của từ Defamable trong tiếng Việt

Defamable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defamable (Adjective)

dɨfˈæməbəl
dɨfˈæməbəl
01

Có thể bị phỉ báng; có thể bị phỉ báng.

Liable to be defamed that may be subject to defamation.

Ví dụ

Public figures are often defamable in the media for their actions.

Những người nổi tiếng thường dễ bị phỉ báng trên truyền thông vì hành động.

Celebrities are not defamable without evidence of wrongdoing.

Người nổi tiếng không thể bị phỉ báng nếu không có bằng chứng sai trái.

Are politicians defamable for their controversial statements during campaigns?

Liệu các chính trị gia có thể bị phỉ báng vì những phát biểu gây tranh cãi trong chiến dịch?

02

Về lời nói hoặc văn bản: có tính chất hoặc đặc trưng bởi sự phỉ báng; phỉ báng; bôi nhọ hoặc vu khống.

Of speech or writing of the nature of or characterized by defamation defamatory libellous or slanderous.

Ví dụ

The article about John was defamable and spread false information.

Bài viết về John có tính chất phỉ báng và lan truyền thông tin sai lệch.

Her comments were not defamable; they were based on facts.

Những bình luận của cô ấy không có tính chất phỉ báng; chúng dựa trên sự thật.

Are defamable statements allowed in social media discussions?

Có cho phép những tuyên bố phỉ báng trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defamable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defamable

Không có idiom phù hợp