Bản dịch của từ Defamable trong tiếng Việt
Defamable

Defamable (Adjective)
Có thể bị phỉ báng; có thể bị phỉ báng.
Liable to be defamed that may be subject to defamation.
Public figures are often defamable in the media for their actions.
Những người nổi tiếng thường dễ bị phỉ báng trên truyền thông vì hành động.
Celebrities are not defamable without evidence of wrongdoing.
Người nổi tiếng không thể bị phỉ báng nếu không có bằng chứng sai trái.
Are politicians defamable for their controversial statements during campaigns?
Liệu các chính trị gia có thể bị phỉ báng vì những phát biểu gây tranh cãi trong chiến dịch?
Về lời nói hoặc văn bản: có tính chất hoặc đặc trưng bởi sự phỉ báng; phỉ báng; bôi nhọ hoặc vu khống.
Of speech or writing of the nature of or characterized by defamation defamatory libellous or slanderous.
The article about John was defamable and spread false information.
Bài viết về John có tính chất phỉ báng và lan truyền thông tin sai lệch.
Her comments were not defamable; they were based on facts.
Những bình luận của cô ấy không có tính chất phỉ báng; chúng dựa trên sự thật.
Are defamable statements allowed in social media discussions?
Có cho phép những tuyên bố phỉ báng trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Từ "defamable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng bị vu khống hoặc bôi nhọ danh tiếng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi thông tin sai lệch. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, phát âm hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến của từ này thường liên quan đến các vụ kiện liên quan đến phỉ báng và bảo vệ danh tiếng.
Từ "defamable" bắt nguồn từ tiếng Latin "defamare", có nghĩa là làm tổn hại danh tiếng hoặc bôi nhọ. Tiền tố "de-" chỉ ra hành động giảm thiểu hoặc làm giảm, trong khi "fama" có nghĩa là danh tiếng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "defamable" được hình thành để chỉ khả năng bị bôi nhọ hoặc xúc phạm về danh tính. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những cá nhân có thể bị cáo buộc về tội danh liên quan đến danh dự.
Từ "defamable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến các chủ đề về luật pháp và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và trách nhiệm cá nhân, đặc biệt là trong các tình huống pháp lý liên quan đến phỉ báng cá nhân hoặc tổ chức. Sự sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất có thể bị phỉ báng của một cá nhân hoặc thông tin.