Bản dịch của từ Defeatist trong tiếng Việt

Defeatist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defeatist (Noun)

dɪfˈitɪst
dɪfˈitɪst
01

Một người mong đợi hoặc sẵn sàng chấp nhận thất bại một cách thái quá.

A person who expects or is excessively ready to accept failure.

Ví dụ

John is a defeatist who never believes in social change.

John là một người bi quan không bao giờ tin vào sự thay đổi xã hội.

Many defeatists argue that poverty will never end in society.

Nhiều người bi quan lập luận rằng nghèo đói sẽ không bao giờ chấm dứt trong xã hội.

Is Sarah a defeatist about improving community relationships?

Sarah có phải là một người bi quan về việc cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?

Defeatist (Noun Countable)

dɪfˈitɪst
dɪfˈitɪst
01

Một người mong đợi hoặc sẵn sàng chấp nhận thất bại một cách thái quá.

A person who expects or is excessively ready to accept failure.

Ví dụ

John is a defeatist who never believes in social change.

John là một người bi quan, không bao giờ tin vào sự thay đổi xã hội.

Many defeatists argue that poverty will never end in society.

Nhiều người bi quan lập luận rằng nghèo đói sẽ không bao giờ chấm dứt trong xã hội.

Is she a defeatist about improving community relations?

Liệu cô ấy có phải là một người bi quan về việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defeatist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defeatist

Không có idiom phù hợp