Bản dịch của từ Defenestration trong tiếng Việt
Defenestration
Defenestration (Noun)
The defenestration of the politician shocked everyone at the social event.
Việc ném chính trị gia ra ngoài cửa sổ đã khiến mọi người sốc.
The defenestration did not solve the community's problems or conflicts.
Việc ném ra ngoài cửa sổ không giải quyết được vấn đề của cộng đồng.
Was the defenestration of the activist a planned act during protests?
Liệu việc ném ra ngoài cửa sổ của nhà hoạt động có phải là hành động được lên kế hoạch trong các cuộc biểu tình không?
The defenestration of the mayor shocked the entire community last week.
Việc cách chức thị trưởng đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng tuần trước.
The defenestration of leaders rarely happens in our local government.
Việc cách chức lãnh đạo hiếm khi xảy ra trong chính quyền địa phương của chúng tôi.
Is the defenestration of the council members necessary for progress?
Liệu việc cách chức các thành viên hội đồng có cần thiết cho sự tiến bộ không?
Dạng danh từ của Defenestration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defenestration | Defenestrations |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp