Bản dịch của từ Defenestration trong tiếng Việt
Defenestration

Defenestration (Noun)
The defenestration of the politician shocked everyone at the social event.
Việc ném chính trị gia ra ngoài cửa sổ đã khiến mọi người sốc.
The defenestration did not solve the community's problems or conflicts.
Việc ném ra ngoài cửa sổ không giải quyết được vấn đề của cộng đồng.
Was the defenestration of the activist a planned act during protests?
Liệu việc ném ra ngoài cửa sổ của nhà hoạt động có phải là hành động được lên kế hoạch trong các cuộc biểu tình không?
The defenestration of the mayor shocked the entire community last week.
Việc cách chức thị trưởng đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng tuần trước.
The defenestration of leaders rarely happens in our local government.
Việc cách chức lãnh đạo hiếm khi xảy ra trong chính quyền địa phương của chúng tôi.
Is the defenestration of the council members necessary for progress?
Liệu việc cách chức các thành viên hội đồng có cần thiết cho sự tiến bộ không?
Dạng danh từ của Defenestration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defenestration | Defenestrations |
Họ từ
Defenestration là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động ném một người hay một vật ra ngoài cửa sổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "fenestra" có nghĩa là cửa sổ. Mặc dù không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa và cách sử dụng, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Defenestration thường mang một ý nghĩa lịch sử hoặc chính trị, nhất là liên quan đến các sự kiện nổi bật như Cuộc chiến tranh Ba mươi năm.
Từ "defenestration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "fenestra" có nghĩa là "cửa sổ" và tiền tố "de-" chỉ hành động đưa một vật ra khỏi nơi nào đó. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17, chủ yếu để mô tả hành động ném một người ra khỏi cửa sổ, đặc biệt trong bối cảnh chính trị. Ngày nay, nó vẫn mang nghĩa đen trong các ngữ cảnh cụ thể và thường được dùng một cách ẩn dụ để diễn tả việc loại bỏ hoàn toàn một đối tượng hay một ý tưởng.
"Defenestration" là một thuật ngữ hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lịch sử và triết học để chỉ hành động ném ai đó ra khỏi cửa sổ, thường gắn liền với các biểu tượng về phản kháng hay bạo lực chính trị. Đặc biệt, thuật ngữ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về các cuộc cách mạng và sự kiện lịch sử cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp