Bản dịch của từ Defenestration trong tiếng Việt

Defenestration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defenestration (Noun)

01

Hành động ném ai đó ra khỏi cửa sổ.

The action of throwing someone out of a window.

Ví dụ

The defenestration of the politician shocked everyone at the social event.

Việc ném chính trị gia ra ngoài cửa sổ đã khiến mọi người sốc.

The defenestration did not solve the community's problems or conflicts.

Việc ném ra ngoài cửa sổ không giải quyết được vấn đề của cộng đồng.

Was the defenestration of the activist a planned act during protests?

Liệu việc ném ra ngoài cửa sổ của nhà hoạt động có phải là hành động được lên kế hoạch trong các cuộc biểu tình không?

02

Hành động hoặc quá trình sa thải ai đó khỏi vị trí quyền lực hoặc quyền hạn.

The action or process of dismissing someone from a position of power or authority.

Ví dụ

The defenestration of the mayor shocked the entire community last week.

Việc cách chức thị trưởng đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng tuần trước.

The defenestration of leaders rarely happens in our local government.

Việc cách chức lãnh đạo hiếm khi xảy ra trong chính quyền địa phương của chúng tôi.

Is the defenestration of the council members necessary for progress?

Liệu việc cách chức các thành viên hội đồng có cần thiết cho sự tiến bộ không?

Dạng danh từ của Defenestration (Noun)

SingularPlural

Defenestration

Defenestrations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defenestration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defenestration

Không có idiom phù hợp